|
|
Danh sách trình độ Hội viên Liên đoàn quần vợt Nghệ An 2018 |
Tin đăng ngày:
1/8/2018 -
Xem:
4833 |
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Nick
|
Năm sinh
|
CLB
|
Trình
|
Điểm
|
1
|
Lưu Hoàng Tú
|
|
1986
|
ASA
|
2.25
|
450
|
2
|
Phan Huy Hoàng
|
|
|
ASA
|
2.00
|
400
|
3
|
Nguyễn Hữu Sơn
|
|
|
ASA
|
1.75
|
350
|
4
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
|
|
ASA
|
1.75
|
350
|
5
|
Hồ Ngọc Nhật Tuấn
|
|
1993
|
ASA
|
1.75
|
350
|
6
|
Lê Duy Phúc
|
|
1993
|
ASA
|
1.75
|
350
|
7
|
Nguyễn Gia Tường
|
|
1993
|
ASA
|
1.75
|
350
|
8
|
Nguyễn Ngọc Nhân
|
|
1991
|
ASA
|
1.75
|
350
|
9
|
Nguyễn Anh Văn
|
|
1984
|
ASA
|
1.75
|
350
|
10
|
Nguyễn Hữu Đồng
|
|
1974
|
ASA
|
1.75
|
350
|
11
|
Phạm Xuân Minh Trí
|
|
1989
|
Bản Vẽ
|
2.50
|
530
|
12
|
Nguyễn Văn Đông
|
Cty 216
|
1976
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
480
|
13
|
Nguyễn Văn Thành
|
|
1964
|
Bản Vẽ
|
2.00
|
400
|
14
|
Phan Anh Tuấn
|
Tuấn Lý
|
|
Công An
|
3.00
|
600
|
15
|
Hoàng Văn Hiền
|
Hiền Bưu Điện
|
|
Công An
|
2.75
|
570
|
16
|
Nguyễn Văn Trường
|
Suối mơ
|
|
Công An
|
2.75
|
550
|
17
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
Tuấn Apec
|
|
Công An
|
2.50
|
500
|
18
|
Trần Nguyên Tuấn
|
|
|
Công An
|
2.50
|
510
|
19
|
Lữ Hoàng Thành
|
|
|
Công An
|
2.50
|
500
|
20
|
Hồ Viết Thành
|
|
|
Công An
|
1.75
|
350
|
21
|
Trần Văn Thắng
|
|
|
Công An
|
1.75
|
350
|
22
|
Lê Hòa
|
|
|
Diễn Châu
|
2.50
|
500
|
23
|
Nguyễn Phạm Hùng
|
|
|
Diễn Châu
|
2.25
|
450
|
24
|
Lê Văn Hồng
|
|
1972
|
Diễn Châu
|
2.25
|
450
|
25
|
Trần Hoài An
|
|
1980
|
Diễn Châu
|
2.25
|
450
|
26
|
Nguyễn Văn Hùng
|
|
|
Diễn Châu
|
2.00
|
400
|
27
|
Phạm Xuân Sánh
|
|
1979
|
Diễn Châu
|
2.00
|
400
|
28
|
Vũ Sỹ Trung
|
|
|
Diễn Châu
|
2.00
|
400
|
29
|
Bùi Thái Mai
|
|
|
Diễn Châu
|
2.00
|
400
|
30
|
Hoàng Xuân Thảo
|
|
|
Diễn Châu
|
2.00
|
400
|
31
|
Bùi Văn Thuyết
|
|
1972
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
32
|
Trương Thanh Hải
|
|
1971
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
33
|
Đỗ Trường Sinh Hiếu
|
|
1991
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
34
|
Đặng Tuấn Huy
|
|
1991
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
35
|
Đào Ngọc Tâm
|
|
1962
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
36
|
Nguyễn Cảnh Dương
|
|
1962
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
37
|
Ngô Hồng Tân
|
|
1962
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
38
|
Tăng Văn Luyện
|
|
1967
|
Diễn Châu
|
1.75
|
360
|
39
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
|
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
40
|
Đào Quốc Trí
|
|
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
41
|
Phan Xuân Tuấn
|
|
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
42
|
Nguyễn Kỳ
|
|
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
43
|
Hoàng Tiến Dũng
|
|
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
44
|
Nguyễn Đức Phúc
|
|
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
45
|
Phan Xuân Vinh
|
|
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
46
|
Lê Đức Phát
|
|
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
47
|
Nguyễn Văn Hưng
|
|
|
Diễn Châu
|
1.75
|
350
|
48
|
Hoàng Quang Phương
|
|
|
Cửa Lò
|
3.25
|
650
|
49
|
Hoàng Tuấn Anh
|
|
|
Cửa Lò
|
3.00
|
630
|
50
|
Hoàng Văn Tý
|
|
1973
|
Cửa Lò
|
2.25
|
450
|
51
|
Bùi Hữu Cường
|
|
|
Cửa Lò
|
2.00
|
400
|
52
|
Ngô Sỹ Hùng
|
|
|
Cửa Lò
|
2.00
|
400
|
53
|
Phùng Đức Quân
|
|
|
Cửa Lò
|
1.75
|
350
|
54
|
Nguyễn Văn Nam
|
|
|
Cửa Lò
|
1.75
|
350
|
55
|
Nguyễn An
|
|
|
Cửa Lò
|
1.75
|
350
|
56
|
Lê Hữu Thực
|
|
|
Cục Thuế
|
2.25
|
450
|
57
|
Nguyễn Quang Thành
|
|
|
Cục Thuế
|
2.00
|
400
|
58
|
Nguyễn Trung Kiên
|
|
1976
|
Cục Thuế
|
2.00
|
400
|
59
|
Phạm Xuân Thảo
|
|
1970
|
Cục Thuế
|
2.00
|
400
|
60
|
Lê Quốc Dũng
|
|
|
Cục Thuế
|
1.75
|
350
|
61
|
Phạm Ngọc Chiến
|
|
|
Cục Thuế
|
1.75
|
350
|
62
|
Trần Khắc Trọng
|
|
|
Cục Thuế
|
1.75
|
350
|
63
|
Nguyễn Quốc Đạt
|
|
|
Cục Thuế
|
1.75
|
350
|
64
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Tuấn Hòn Ngư
|
|
Coecco/QK4
|
2.50
|
500
|
65
|
Lê Đình Danh
|
|
|
Coecco/QK4
|
2.25
|
450
|
66
|
Bùi Hồng Hưng
|
|
|
Coecco/QK4
|
2.00
|
400
|
67
|
Ngô Quang Việt
|
|
|
Coecco/QK4
|
2.00
|
400
|
68
|
Quế Minh Hoàng
|
|
|
Coecco/QK4
|
2.00
|
350
|
69
|
Lã Trường Kỳ
|
|
|
Đầu máy
|
3.25
|
670
|
70
|
Trần Huy Tuấn
|
|
|
Đầu máy
|
3.00
|
600
|
71
|
Trần Tiến Dũng
|
|
|
Đầu máy
|
2.25
|
450
|
72
|
Đàm Văn Thông
|
|
|
Đầu Máy
|
2.25
|
460
|
73
|
Trần Văn Truyền
|
|
1959
|
Đầu Máy
|
2.00
|
400
|
74
|
Hồ Nam Dương
|
|
1970
|
Đầu Máy
|
2.00
|
400
|
75
|
Nguyễn Tùng Linh
|
Sở Y tế
|
1990
|
Đầu Máy
|
2.00
|
400
|
76
|
Nguyễn Xuân Đức
|
|
1972
|
Đầu Máy
|
1.75
|
350
|
77
|
Phạm Anh Tuấn
|
|
|
Đầu máy
|
1.75
|
350
|
78
|
Dương Trọng Bình
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.50
|
500
|
79
|
Phạm Anh Vũ
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.50
|
500
|
80
|
Cao Đức Báu
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.50
|
500
|
81
|
Phạm Đình Thi
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.25
|
460
|
82
|
Phan Hưng
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.25
|
450
|
83
|
Nguyễn Ngọc Quyến
|
|
|
ĐH Vinh
|
1.75
|
350
|
84
|
Hoàng Việt Dũng
|
|
|
ĐH Vinh
|
1.75
|
350
|
85
|
Hoàng Anh Tú
|
|
|
ĐH Vinh
|
1.75
|
350
|
86
|
Nguyễn Hữu Hiền
|
|
|
ĐH Vinh
|
1.75
|
350
|
87
|
Vũ Đình Hà
|
|
1987
|
Điện Lực
|
2.50
|
500
|
88
|
Nguyễn Xuân Kiên
|
|
1971
|
Điện Lực
|
2.25
|
450
|
89
|
Vũ Thanh Bình
|
|
|
Điện Lực
|
2.00
|
400
|
90
|
Hoàng Anh Tuấn
|
|
1977
|
Điện Lực
|
2.00
|
400
|
91
|
Võ Công Danh
|
|
1982
|
Điện Lực
|
2.00
|
400
|
92
|
Trần Kiều Hưng
|
|
1980
|
Điện Lực
|
2.00
|
400
|
93
|
Trần Thanh Hải
|
|
1950
|
Điện Lực
|
2.00
|
400
|
94
|
Trần Thanh Sơn
|
|
1981
|
Điện Lực
|
2.00
|
400
|
95
|
Nguyễn Sỹ Thắng
|
|
1973
|
Điện Lực
|
1.75
|
350
|
96
|
Nguyễn Thanh Cầu
|
|
1971
|
KS SG-KL
|
2.25
|
450
|
97
|
Lê Thanh Bình
|
|
1967
|
KS SG-KL
|
1.75
|
350
|
98
|
Phạm Phi Bàng
|
|
|
KS SG-KL
|
1.75
|
350
|
99
|
Vũ Văn Toàn
|
|
|
KS SG-KL
|
1.75
|
350
|
100
|
Đỗ Đức Độ
|
|
1966
|
DN Số 4
|
2.25
|
450
|
101
|
Bùi Đình Hợi
|
|
1984
|
DN Số 4
|
2.00
|
400
|
102
|
Tạ Khắc Cường
|
|
1980
|
DN Số 4
|
2.00
|
400
|
103
|
Trần Thế Vy
|
|
1980
|
DN Số 4
|
2.00
|
400
|
104
|
Nguyễn Đình Tuấn
|
|
|
DN Số 4
|
1.75
|
350
|
105
|
Hoàng Ngọc Hiếu
|
|
|
Hà Huy Tập
|
3.75
|
750
|
106
|
Trần Việt Hùng
|
Hùng Thầy
|
|
Hà Huy Tập
|
3.25
|
680
|
107
|
Trần Văn Học
|
|
|
Hà Huy Tập
|
3.00
|
600
|
108
|
Trần Viết Mạnh
|
|
|
Hà Huy Tập
|
2.75
|
550
|
109
|
Võ Văn Tuấn
|
|
2003
|
Hà Huy Tập
|
2.75
|
550
|
110
|
Nguyễn Viết Thắng
|
Thắng Hường
|
1999
|
Hà Huy Tập
|
2.75
|
550
|
111
|
Nguyễn Văn Minh
|
Minh Lông
|
|
Hà Huy Tập
|
2.50
|
500
|
112
|
Đậu Việt Phương
|
|
|
Hà Huy Tập
|
2.25
|
450
|
113
|
Nguyễn Như Hiệp
|
|
1985
|
Hà Huy Tập
|
2.25
|
450
|
114
|
Lê Quốc Khánh
|
|
1977
|
Hà Huy Tập
|
2.25
|
450
|
115
|
Nguyễn Hoàng
|
|
|
Hà Huy Tập
|
2.00
|
400
|
116
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
|
Hà Huy Tập
|
2.00
|
400
|
117
|
Trần Trung
|
|
|
Hà Huy Tập
|
1.75
|
350
|
118
|
Nguyễn Văn Thanh
|
|
|
Hà Huy Tập
|
1.75
|
350
|
119
|
Bùi Tiến Dũng
|
|
|
Tecco
|
3.25
|
650
|
120
|
Nguyễn Xuân Quân
|
|
|
Tecco
|
2.75
|
550
|
121
|
Vũ Đức Hải
|
|
|
Tecco
|
2.25
|
450
|
122
|
Hoàng Quý Ly
|
|
1979
|
Tecco
|
2.25
|
450
|
123
|
Nguyễn Quang Hải
|
|
|
Tecco
|
2.00
|
400
|
124
|
Trần Đức Thành
|
Thành Đại học
|
1981
|
Trường Sơn 1
|
3.25
|
680
|
125
|
Đậu Bắc Sơn
|
|
1971
|
Trường Sơn 1
|
3.00
|
600
|
126
|
Bùi Trọng Vui
|
|
1991
|
Trường Sơn 2
|
3.00
|
600
|
127
|
Nguyễn Duy Chung
|
Chung Xăng Dầu
|
1972
|
Trường Sơn 1
|
2.75
|
550
|
128
|
Trần Quỳnh Nguyên
|
Nguyên Toàn Cầu
|
1974
|
Trường Sơn 1
|
2.75
|
550
|
129
|
Phạm Thành Long
|
Long Ty
|
1970
|
Trường Sơn 1
|
2.50
|
510
|
130
|
Hoàng Trọng Hợp
|
Cục QLĐB 2
|
|
Trường Sơn 1
|
2.50
|
500
|
131
|
Nguyễn Viết Hường
|
|
|
Trường Sơn 1
|
2.50
|
500
|
132
|
Trần Quang Trung
|
|
1961
|
Trường Sơn 1
|
2.25
|
450
|
133
|
Bùi Thanh Trường
|
|
|
Trường Sơn 1
|
2.25
|
450
|
134
|
Võ Đình Hồng
|
|
|
Trường Sơn 1
|
2.25
|
460
|
135
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Tuấn Ba
|
|
Trường Sơn 2
|
3.00
|
600
|
136
|
Nguyễn Ngọc Tuyến
|
|
1988
|
Trường Sơn 2
|
2.50
|
500
|
137
|
Nguyễn Văn Tú
|
|
1982
|
Trường Sơn 2
|
2.50
|
500
|
138
|
Trần Minh Châu
|
|
1965
|
Trường Sơn 2
|
2.25
|
480
|
139
|
Từ Thái
|
|
1977
|
Trường Sơn 2
|
2.25
|
450
|
140
|
Tạ Quang Việt
|
|
1979
|
Trường Sơn 2
|
2.00
|
400
|
141
|
Trần Ngọc Long
|
Long Huế
|
1969
|
Trường Sơn 2
|
2.00
|
400
|
142
|
Nguyễn Anh Quân
|
|
|
Trường Sơn 2
|
2.00
|
400
|
143
|
Phùng Lâm Hải
|
|
1974
|
Trường Sơn 2
|
2.00
|
400
|
144
|
Nguyễn Văn Huệ
|
|
1969
|
Trường Sơn 2
|
2.00
|
400
|
145
|
Nguyễn Minh Quân
|
|
1985
|
Trường Sơn 2
|
2.00
|
400
|
146
|
Đặng Viết Luận
|
|
1979
|
Trường Sơn 2
|
2.00
|
400
|
147
|
Nguyễn Thành Vinh
|
|
|
Trường Sơn 2
|
2.00
|
400
|
148
|
Đặng Viết Thanh
|
|
1961
|
Trường Sơn 2
|
1.75
|
350
|
149
|
Trương Mai Long
|
|
1972
|
Trường Sơn 2
|
1.75
|
350
|
150
|
Hoàng Nam Thắng
|
|
|
Trường Sơn 2
|
1.75
|
350
|
151
|
Nguyễn Vinh Quang
|
|
|
Trường Sơn 2
|
1.75
|
350
|
152
|
Nguyễn Thủy Cường
|
|
|
Trường Sơn 2
|
1.75
|
350
|
153
|
Hoàng Anh Dũng
|
|
|
Thái Hòa
|
2.75
|
550
|
154
|
Nguyễn Tuấn Đạt
|
|
|
Thái Hòa
|
2.50
|
500
|
155
|
Nguyễn Kim Hà
|
|
1981
|
Thái Hòa
|
2.50
|
500
|
156
|
Nguyễn Văn Huy
|
|
|
Thái Hòa
|
2.00
|
400
|
157
|
Nguyễn Trung Kiên
|
|
1979
|
Thái Hòa
|
2.00
|
400
|
158
|
Tô Anh Tuấn
|
|
1979
|
Thái Hòa
|
2.00
|
400
|
159
|
Nguyễn Trường Thắng
|
|
|
Thái Hòa
|
1.75
|
350
|
160
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
|
|
Tân Kỳ
|
2.25
|
450
|
161
|
Nguyễn Hữu Nam
|
|
|
Tân Kỳ
|
2.00
|
400
|
162
|
Nguyễn Viết Hùng
|
|
1976
|
Tân Kỳ
|
2.00
|
400
|
163
|
Nguyễn Ngọc Đường
|
|
|
Tân Kỳ
|
2.00
|
400
|
164
|
Ngô Bàng Linh
|
|
|
Tân Kỳ
|
2.00
|
400
|
165
|
Hoàng Văn Quý
|
|
|
Tân Kỳ
|
2.00
|
400
|
166
|
Trần Quốc Khánh
|
|
|
Tân Kỳ
|
2.00
|
400
|
167
|
Nguyễn Viết Hùng
|
|
1988
|
Tân Kỳ
|
2.00
|
400
|
168
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
|
|
Trung Long
|
3.00
|
600
|
169
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
Cường Seven
|
1996
|
Trung Long
|
2.50
|
500
|
170
|
Hồ Sỹ Hùng
|
Phan Bội Châu
|
|
Trung Long
|
2.25
|
450
|
171
|
Nguyễn Văn Lộc
|
|
|
Trung Long
|
2.25
|
450
|
172
|
Trần Văn Cường
|
TVC
|
1980
|
Trung Long
|
1.75
|
350
|
173
|
Hà Mạnh Giáp
|
TMĐ
|
1974
|
Trung Long
|
1.75
|
350
|
174
|
Trần Văn Hiếu
|
|
|
Trung Long
|
1.75
|
350
|
175
|
Phùng Bá Hùng
|
|
|
Trung Long
|
1.75
|
350
|
176
|
Nguyễn Ngọc Hưng
|
|
|
Trung Long
|
1.75
|
350
|
177
|
Hoàng Mạnh Hùng
|
|
|
Kiểm toán
|
2.25
|
450
|
178
|
Nguyễn Trọng Dũng
|
Biên phòng
|
|
Kiểm toán
|
2.25
|
450
|
179
|
Phan Nguyên Hào
|
PGĐ Sở TTTT
|
|
Kiểm toán
|
2.25
|
450
|
180
|
Bạch Như Hoàng
|
|
|
Kiểm toán
|
2.00
|
400
|
181
|
Nguyễn Hồng Thái
|
|
|
Kiểm toán
|
1.75
|
350
|
182
|
Phan Văn Thường
|
|
|
Kiểm toán
|
1.75
|
350
|
183
|
Trần Quốc Đạt
|
|
|
Kiểm toán
|
1.75
|
350
|
184
|
Tần Lê Hoài
|
|
|
Kiểm toán
|
1.75
|
350
|
185
|
Trần Hải Bình
|
PCH Biên phòng
|
|
Kiểm toán
|
1.75
|
350
|
186
|
Nguyễn Công Thành
|
|
1972
|
Visitec
|
2.75
|
550
|
187
|
Nguyễn Cảnh Tùng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1968
|
Visitec
|
2.50
|
500
|
188
|
Cao Thịnh
|
Cty Thông tin ĐS
|
1976
|
Visitec
|
2.50
|
500
|
189
|
Trương Bá Hồng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1967
|
Visitec
|
2.50
|
500
|
190
|
Phan Văn Hoàn
|
Cty Thông tin ĐS
|
1987
|
Visitec
|
2.50
|
500
|
191
|
Trịnh Quang Tùng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1982
|
Visitec
|
2.50
|
500
|
192
|
Trần Thanh Tùng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1971
|
Visitec
|
2.25
|
450
|
193
|
Lê Hải Dũng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1984
|
Visitec
|
2.25
|
450
|
194
|
Nguyễn Đức Hùng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1977
|
Visitec
|
2.00
|
450
|
195
|
Hồ Sỹ Liêm
|
Cty Thông tin ĐS
|
1967
|
Visitec
|
2.00
|
400
|
196
|
Phạm Hồng Cường
|
Cty Thông tin ĐS
|
|
Visitec
|
1.75
|
350
|
197
|
Đặng Trường Giang
|
Cty Thông tin ĐS
|
|
Visitec
|
1.75
|
350
|
198
|
Phan Công Phước
|
|
1970
|
Visitec
|
2.00
|
400
|
199
|
Lê Hải Đăng
|
|
|
Visitec
|
2.00
|
400
|
200
|
Đặng Hữu Cương
|
|
1968
|
Visitec
|
1.75
|
350
|
201
|
Hoàng Ngọc Hòa
|
|
1972
|
Visitec
|
1.75
|
350
|
202
|
Hồ Văn Sơn
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.50
|
500
|
203
|
Vũ Ngọc Khánh
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.25
|
450
|
204
|
Nguyễn Thành Chung
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.25
|
450
|
205
|
Mạnh Hùng Vương
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.00
|
400
|
206
|
Trần Đăng Thông
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.00
|
400
|
207
|
Lê Xuân Được
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.00
|
400
|
208
|
Nguyễn Đình Chính
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.00
|
400
|
209
|
Nguyễn Doãn Trung
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.00
|
400
|
210
|
Hồ Ngọc Anh
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.00
|
400
|
211
|
Phạm Bảo Quốc
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.00
|
400
|
212
|
Phan Công Đức
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.00
|
400
|
213
|
Nguyễn Thanh Phong
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.00
|
400
|
214
|
Nguyễn Xuân Dinh
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
1.75
|
350
|
215
|
Đinh Văn Chung
|
Cục HC QK4
|
1984
|
Thành Vinh
|
2.25
|
450
|
216
|
Nguyễn Thanh Giang
|
Đài PTTH
|
1986
|
Thành Vinh
|
2.25
|
450
|
217
|
Hồ Sư Tiến
|
ĐH KTKTCN
|
1982
|
Thành Vinh
|
2.00
|
410
|
218
|
Phạm Hồng Thái
|
|
|
Thành Vinh
|
2.00
|
400
|
219
|
Hồ Minh Tiến
|
Cty XD 386
|
1973
|
Thành Vinh
|
1.75
|
350
|
220
|
Đặng Hùng Phượng
|
Quân Y 4
|
1980
|
Thành Vinh
|
1.75
|
350
|
221
|
Võ Quốc Thắng
|
Thắng Bi
|
|
Thanh Thanh Đạt
|
4.00
|
800
|
222
|
Dương Mạnh Tài
|
|
|
Thanh Thanh Đạt
|
2.25
|
450
|
223
|
Nguyễn Tiến Sỹ
|
|
|
Thanh Thanh Đạt
|
2.25
|
450
|
224
|
Nguyễn Khắc Thắng
|
|
|
TLT
|
1.75
|
350
|
225
|
Nguyễn Văn Dũng
|
|
|
TLT
|
1.75
|
350
|
226
|
Trần Văn Thanh
|
|
|
TLT
|
1.75
|
350
|
227
|
Phạm Thanh Bình
|
|
|
TLT
|
1.75
|
350
|
228
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
1990
|
BIDV
|
3.00
|
600
|
229
|
Lương Chi Bảo
|
|
|
BIDV
|
2.75
|
550
|
230
|
Đinh Xuân Hoàng
|
BIDV
|
1985
|
BIDV
|
2.50
|
500
|
231
|
Mai Nguyễn Thế Phong
|
|
|
BIDV
|
2.50
|
500
|
232
|
Hoàng Quyền Anh
|
|
|
BIDV
|
2.50
|
500
|
233
|
Đinh Nhật Linh
|
|
|
BIDV
|
2.50
|
500
|
234
|
Trần Quốc Bảo
|
|
1992
|
BIDV
|
2.50
|
500
|
235
|
Hà Văn Thành
|
|
1992
|
BIDV
|
2.25
|
450
|
236
|
Cao Quang Chỉnh
|
|
|
BIDV
|
2.25
|
450
|
237
|
Trần Văn Thành
|
|
|
BIDV
|
2.25
|
450
|
238
|
Hoàng Tiến Dũng
|
|
|
BIDV
|
2.25
|
450
|
239
|
Nguyễn Quý Long
|
|
|
BIDV
|
2.25
|
450
|
240
|
Anh Tú
|
|
|
BIDV
|
2.25
|
450
|
241
|
Lê Đức Việt
|
|
|
BIDV
|
2.00
|
400
|
242
|
Hoàng Mạnh Hà
|
|
|
BIDV
|
2.00
|
400
|
243
|
Lê Xuân Tài
|
|
1988
|
BIDV
|
2.00
|
400
|
244
|
Phạm Nhật Quang
|
|
|
BIDV
|
2.00
|
400
|
245
|
Võ Mạnh Cường
|
|
|
BIDV
|
2.00
|
400
|
246
|
Hoàng Huy Cường
|
|
|
BIDV
|
1.75
|
350
|
247
|
Trần Văn Phương
|
|
|
BIDV
|
1.75
|
350
|
248
|
Nguyễn Văn Phú
|
|
|
Giao tế
|
2.75
|
550
|
249
|
Trần Minh Ngọc
|
|
1971
|
Giao tế
|
2.00
|
400
|
250
|
Nguyễn Trọng Điền
|
Cty Hà Thành
|
1978
|
Giao tế
|
2.00
|
400
|
251
|
Nguyễn Nam Thắng
|
|
1975
|
Giao tế
|
2.00
|
400
|
252
|
Lê Đức Hải
|
GĐ KS Giao tế
|
1971
|
Giao tế
|
2.00
|
400
|
253
|
Nguyễn Trường Giang
|
|
|
Giao tế
|
2.00
|
400
|
254
|
Lê Quang Vinh
|
|
|
Giao tế
|
2.00
|
400
|
255
|
Nguyễn Bảo Giang
|
|
|
Giao tế
|
1.75
|
350
|
256
|
Hồ Hữu Quý
|
Nhà may QSG
|
1963
|
Giao tế
|
1.75
|
350
|
257
|
Vũ Anh Tuấn
|
|
|
Giao tế
|
1.75
|
350
|
258
|
Phạm Mạnh Hùng
|
|
|
Giao tế
|
1.75
|
350
|
259
|
Trần Lê Thắng
|
|
|
Giao tế
|
1.75
|
350
|
260
|
Trần Thanh Tịnh
|
|
|
Giao tế
|
1.75
|
350
|
261
|
Hoàng Hữu Hải
|
|
|
Giao tế
|
1.75
|
350
|
262
|
Nguyễn Văn Vinh
|
|
|
Giao tế
|
1.75
|
350
|
263
|
Võ Văn Hoàng
|
|
|
Giao tế
|
1.75
|
350
|
264
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
|
1979
|
26 Phong Đình Cảng
|
2.00
|
400
|
265
|
Vũ Thanh Hiền
|
|
|
26 Phong Đình Cảng
|
1.75
|
350
|
266
|
Lê Trọng Tài
|
Tài Sài Gòn
|
|
Vinaconex
|
3.75
|
750
|
267
|
Nguyễn Thành Được
|
|
|
Vinaconex
|
3.50
|
700
|
268
|
Lê Hoàng Long
|
|
|
Vinaconex
|
3.50
|
700
|
269
|
Nguyễn Duy Xuân
|
Bắc Á
|
|
Vinaconex
|
2.50
|
510
|
270
|
Nguyễn Hoàng Việt
|
|
|
Vinaconex
|
2.00
|
400
|
271
|
Phạm Hồng Quang
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
272
|
Huỳnh Thanh Điền
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
273
|
Hoàng Phú Hiền
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
274
|
Phan Thanh Cao
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
275
|
Đặng Trọng Thanh
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
276
|
Nguyễn Thanh Bình
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
277
|
Hoàng Quốc Trường
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
278
|
Hoàng Anh Tiến
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
279
|
Chu Thanh Thế
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
280
|
Đinh Văn Tạo
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
281
|
Nguyễn Công Khanh
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
282
|
Nguyễn Sỹ Thanh
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
283
|
Bùi Ngọc Tuấn
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
284
|
Nguyễn Nhật Linh
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
285
|
Lương Quốc Tuấn
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
286
|
Lê Thanh Chính
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
287
|
Đào Xuân Cường
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
288
|
Đậu Xuân Trung
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
289
|
Hồ Viết Thành
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
350
|
290
|
Nguyễn Hữu Sơn
|
|
|
BCH Quân Sự
|
1.75
|
350
|
291
|
Nguyễn Thái Sơn
|
|
|
BCH Quân Sự
|
1.75
|
350
|
292
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
|
|
QK4
|
2.50
|
500
|
293
|
Trần Đình Thái
|
|
|
QK4
|
2.00
|
400
|
294
|
Dương Công Thuận
|
|
|
QK4
|
2.00
|
400
|
295
|
Lưu Văn Trí
|
|
|
QK4
|
1.75
|
350
|
296
|
Phạm Minh Đức
|
|
|
QK4
|
1.75
|
350
|
297
|
Nguyễn Phương Hòa
|
|
|
QK4
|
1.75
|
350
|
298
|
Chu Anh Tuấn
|
|
|
CLB Star
|
1.75
|
350
|
299
|
Cao Quang Trung
|
|
|
CLB Star
|
1.75
|
350
|
300
|
Nguyễn Thế Phát
|
|
|
CLB Star
|
1.75
|
350
|
301
|
Bùi Hồng Quân
|
|
|
CLB Star
|
1.75
|
350
|
302
|
Hồ Vũ Anh
|
|
|
CLB Star
|
1.75
|
350
|
303
|
Hồ Ngọc Phương
|
|
|
CLB Star
|
1.75
|
350
|
304
|
Nguyễn Thế Anh
|
|
|
CLB Star
|
1.75
|
350
|
305
|
Lê Khánh Sang
|
|
|
CLB Star
|
1.75
|
350
|
306
|
Võ Văn Chung
|
|
|
Gia Đình Gas
|
2.25
|
450
|
307
|
Nguyễn Xuân Nam
|
|
|
Gia Đình Gas
|
2.25
|
450
|
308
|
Lê Anh Thái
|
|
|
Gia Đình Gas
|
2.25
|
450
|
309
|
Đặng Hùng Vĩnh
|
Vĩnh Ngân
|
|
Gia Đình Gas
|
2.25
|
470
|
310
|
Nguyễn Minh Tiến
|
Ban A Nam Đàn
|
|
Gia Đình Gas
|
2.25
|
450
|
311
|
Phan Anh Tuấn
|
VNPT
|
|
Gia Đình Gas
|
2.25
|
450
|
312
|
Nguyễn Đình Thắng
|
|
|
Gia Đình Gas
|
2.00
|
400
|
313
|
Mai Tiến Hùng
|
|
|
Gia Đình Gas
|
2.00
|
400
|
314
|
Đinh Tuấn Mạnh
|
|
|
Gia Đình Gas
|
2.00
|
400
|
315
|
Nguyễn Việt Hải
|
|
|
Gia Đình Gas
|
2.00
|
400
|
316
|
Hoàng Hữu Nho
|
|
|
Gia Đình Gas
|
2.00
|
400
|
317
|
Ngô Đăng Vinh
|
|
|
Sở TC
|
2.50
|
500
|
318
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
|
|
Sở TC
|
1.75
|
350
|
319
|
Nguyễn Thanh Bình
|
|
|
T50
|
2.50
|
500
|
320
|
Nguyễn Văn Nhật
|
|
|
T50
|
2.50
|
500
|
321
|
Đào Nguyên Cầm
|
|
|
T50
|
2.00
|
400
|
322
|
Hà Quốc Hưng
|
|
|
T50
|
2.00
|
400
|
323
|
Trần Đức
|
|
|
Đồng Đội
|
2.75
|
550
|
324
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Tuấn Công
|
|
Hương Sen
|
2.25
|
450
|
325
|
Trịnh Thanh Tùng
|
Tùng Traphaco
|
|
|
2.50
|
500
|
326
|
Trương Đình Hùng
|
Hùng Camera
|
|
Mường Thanh
|
2.75
|
560
|
327
|
Công Minh
|
|
|
Mường Thanh
|
2.50
|
500
|
328
|
Đặng Thái Duy
|
|
1992
|
Bia HN
|
3.00
|
610
|
329
|
Nguyễn Quang Huy
|
|
|
Sông Lam
|
2.50
|
500
|
330
|
Đặng Đình Khánh
|
|
|
Sông Lam
|
2.25
|
450
|
331
|
Nguyễn Xuân Tương
|
|
|
Sông Lam
|
2.00
|
400
|
332
|
Đậu Khắc Lệ
|
|
|
Sông Lam
|
1.75
|
350
|
333
|
Lê Văn Tùng
|
|
|
Toa xe Vinh
|
2.00
|
400
|
334
|
Nguyễn Văn Tiến
|
|
|
Toa xe Vinh
|
2.00
|
400
|
335
|
Hồ Đức Nam
|
|
|
Toa xe Vinh
|
2.00
|
400
|
336
|
Nguyễn Công Phong
|
|
1979
|
Sư 324
|
2.25
|
450
|
337
|
Hoàng Xuân Sơn
|
|
1974
|
Sư 324
|
2.00
|
400
|
338
|
Nguyễn Hùng Cường
|
|
1984
|
Sư 324
|
2.00
|
400
|
339
|
Võ Tá Ngọc
|
|
1971
|
Sư 324
|
1.75
|
350
|
340
|
Nguyễn Đức Hùng
|
|
1980
|
Sư 324
|
1.75
|
350
|
341
|
Nguyễn Bá An
|
|
1984
|
Sư 324
|
1.75
|
350
|
342
|
Đặng Văn Thước
|
|
|
Lữ đoàn 206
|
1.75
|
350
|
343
|
Lê Viết Chiến
|
|
|
Lữ đoàn 206
|
1.75
|
350
|
344
|
Phùng Khánh Dịnh
|
|
|
Lữ đoàn 206
|
1.75
|
350
|
345
|
Nguyễn Khắc Dương
|
|
|
Lữ đoàn 206
|
1.75
|
350
|
346
|
Võ Hồng Sơn
|
|
1966
|
H83
|
2.25
|
450
|
347
|
Lê Nguyên Chung
|
|
|
H83
|
2.00
|
400
|
1
|
Hạnh
|
|
|
Hà Huy Tập
|
1.50
|
|
2
|
Hồng
|
|
|
BIDV
|
1.50
|
|
3
|
Thái Thị Nga
|
|
|
Bắc Á
|
1.50
|
|
4
|
Hương
|
|
|
Bắc Á
|
1.75
|
|
5
|
Huyền
|
|
|
Bắc Á
|
1.50
|
|
6
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
|
|
Cửa Lò
|
1.75
|
|
7
|
Võ Thị Bé
|
|
|
Cửa Lò
|
1.50
|
|
8
|
Đậu Bình Hương
|
|
|
ĐH Vinh
|
1.50
|
|
9
|
Nguyễn Thị Lài
|
|
|
ĐH Vinh
|
1.75
|
|
10
|
Ng. Thị Thanh Thủy
|
|
1975
|
Sông Lam
|
1.75
|
|
11
|
Nguyễn T. Thanh Thúy
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
|
12
|
Lê Thanh Phương
|
|
|
Vinaconex
|
1.75
|
|
13
|
Phạm Thị Cúc
|
Nữ
|
|
Diễn Châu
|
1.50
|
|
14
|
Phạm Thị Khuyên
|
Nữ
|
|
Diễn Châu
|
1.50
|
|
15
|
Lương Thị Bình
|
Nữ
|
|
Diễn Châu
|
1.50
|
|
16
|
Lê Thị Thu Hà
|
87 Minh Khai
|
1972
|
26 Phong Đình Cảng
|
1.75
|
|
17
|
Lê Hải Hà
|
|
1977
|
26 Phong Đình Cảng
|
1.50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Liên kết Quảng cáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|