Danh sách vận động viên tham gia Giải Quần vợt Cúp Truyền hình Nghệ An lần thứ 3-2015 (Diễn ra từ ngày 14/8 đến 16/8)
I – NỘI DUNG ĐÔI NAM LÃNH ĐẠO KHỐI HCSN
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Chức danh
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Huỳnh Thanh Điền
|
UBND tỉnh NA
|
Phó Chủ tịch
|
|
2
|
Hoàng Viết Đường
|
UBND tỉnh NA
|
Phó Chủ tịch
|
|
3
|
Phan Nguyên Hào
|
Sở TT-TT
|
Phó Giám đốc
|
|
4
|
Thái Văn Nông
|
Sở TNMT
|
Phó Giám đốc
|
|
5
|
Nguyễn Văn Thành
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
Giám đốc
|
CLB Thủy điện BV
|
6
|
Nguyễn Quốc Toản
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
Phó Giám đốc
|
CLB Thủy điện BV
|
7
|
Lê Đức Dũng
|
Trường CĐ Nghề số 4
|
Hiệu trưởng
|
CLB CĐNS4
|
8
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Trường CĐ nghề
|
Hiệu trưởng
|
Thanh hóa
|
9
|
Mai Văn Tư
|
Trường ĐH Vinh
|
Hiệu phó
|
CLB H83
|
10
|
Phạm Minh Đức
|
Quân khu 4
|
Chính ủy Cục HC
|
CLB H83
|
11
|
Trần Minh Ngọc
|
Đài PTTH NA
|
Phó Giám đốc
|
CLB NTV
|
12
|
Đàm Hữu Hồng
|
Huyện ủy Tân Kỳ
|
Phó Bí thư
|
|
13
|
Lê Thành Nhân
|
Huyện ủy Quỳnh Lưu
|
Phó Bí thư
|
|
II – NỘI DUNG ĐÔI NAM HẠNG A KHỐI HCSN
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
Nguyễn Dương Khánh
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
2
|
Thái Bá Giáp
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
3
|
Hoàng Văn Mạnh
|
QK4
|
CLB QK4
|
|
Nguyễn Trọng Chiến
|
QK4
|
CLB QK4
|
4
|
Lê Trọng Linh
|
QK4
|
CLB QK4
|
|
Đào Văn Minh
|
QK4
|
CLB QK4
|
5
|
Lê Đình Danh(1970)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
|
Nguyễn Anh Tuấn (1978)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
|
|
|
|
III – NỘI DUNG ĐÔI NAM HẠNG B KHỐI HCSN
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Nguyễn Nam Thắng
|
Đài PTTH Nghệ An
|
CLB NTV
|
|
Hồ Sư Tiến
|
Trường ĐH KTKT Công nghiệp
|
CLB NTV
|
2
|
Trần Ngọc Quỳnh
|
Sở GTVT–VP Quỹ bảo trì đường bộ
|
CLB Sở GTVT
|
|
Hoàng Hữu Nho
|
Sở GTVT–VP Quỹ bảo trì đường bộ
|
CLB Sở GTVT
|
3
|
Hoàng Dương Khanh
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
Phạm Xuân Minh Trí
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
4
|
Lê Hà Thành
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
5
|
Hà Kiên Cường
|
Trường CĐ Nghề số 4
|
CLB Trường CĐNS4
|
|
Bùi Đình Hợi
|
Trường CĐ Nghề số 4
|
CLB Trường CĐNS4
|
6
|
Trần Thế Vy
|
Trường CĐ Nghề số 4
|
CLB Trường CĐNS4
|
|
Trần Trọng Nghĩa
|
Trường CĐ Nghề số 4
|
CLB Trường CĐNS4
|
7
|
Nguyễn Anh Tuấn (1980)
|
Công an Nghệ An
|
CLB T50
|
|
Nguyễn Văn Nhật (1977)
|
Quân khu 4
|
CLB T50
|
8
|
Lê Nguyễn Chung
|
Đài TT-TH Tp Vinh
|
CLB H83
|
|
Nguyễn Văn Du
|
Lữ đoàn H83
|
CLB H83
|
9
|
Hồ Đức Hạnh
|
GV Đại H
|
CLB H83
|
|
Nguyễn Đình Huy
|
GV ĐH Vinh
|
CLB H83
|
10
|
Nguyễn Văn Hải
|
UBND tỉnh NA
|
CLB UBND Tỉnh
|
|
Vũ Hiếu
|
UBND tỉnh NA
|
CLB UBND Tỉnh
|
11
|
Chu Hữu Bằng
|
UBND tỉnh NA
|
CLB UBND Tỉnh
|
|
Bùi Văn Hiệp
|
UBND tỉnh NA
|
CLB UBND Tỉnh
|
12
|
Hoàng Trọng Hợp
|
Cục Quản lý đường bộ 2
|
CLB Siêu phẳng
|
|
Nguyễn Thanh Hoài
|
Cục Quản lý đường bộ 2
|
CLB Siêu phẳng
|
13
|
Vũ Trọng Anh
|
Sư đoàn 324
|
CLB Xăng dầu
|
|
Nguyễn Hồng Cường
|
Sư đoàn 324
|
CLB Xăng dầu
|
14
|
Lê Thai Hải
|
Phó CA phường Quán Bàu
|
CLB Xăng dầu
|
|
Thái Duy Hùng
|
PP QL Đ – Sở TNMT
|
CLB Xăng dầu
|
15
|
Nguyễn Trọng Dũng
|
QK4
|
CLB QK4
|
|
Phan Anh Nam
|
QK4
|
CLB QK4
|
16
|
Nguyễn Chiến Thắng
|
QK4
|
CLB QK4
|
|
Trần Huy Hoàng
|
QK4
|
CLB QK4
|
17
|
Ngô Quan Việt (1971)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
|
Quế Minh Hoàng (1979)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
18
|
Bùi Hồng Hưng (1979)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
|
Lê Hồng Phong (1978)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
19
|
Bạch Như Hoàng (1982)
|
Kiểm toán NN KVII
|
CLB Kiểm toán NN KV2
|
|
Hoàng Mạnh Hùng (1982)
|
Kiểm toán NN KVII
|
CLB Kiểm toán NN KV2
|
20
|
Nguyễn Quang Hòa
|
Sở Tài chính
|
CLB Sở Tài chính
|
|
Võ Văn Thịnh
|
Viện QH KTXD
|
CLB Sở Tài chính
|
|
|
|
|
|
IV – NỘI DUNG ĐÔI NAM HẠNG A KHỐI DOANH NGHIỆP
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Nguyễn Văn Đông
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
Nguyễn Ngọc Chung
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
2
|
Hoàng Hữu Siếu
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
Trần Minh Tuấn
|
Cty Thủy điện Bản Vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
3
|
Tuấn (Apec)
|
|
CLB H83
|
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
DN DV vận tải Biển
|
CLB H83
|
4
|
Nguyễn Quang Lương
|
Vietcombank Hà Nội
|
CLB Tennis xứ Nghệ tại Hà Nội
|
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Kinh doanh
|
CLB Tennis xứ Nghệ tại Hà Nội
|
5
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
|
Nguyễn Xuân Kiên
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
6
|
Nguyễn Văn Huệ (1969)
|
Tổng 4
|
CLB CIC419
|
|
Lã Xuân Hậu (1989)
|
Tổng 4
|
CLB CIC419
|
7
|
Bùi Duy Đức (1976)
|
Dno Tư nhân
|
CLB CIC419
|
|
Nguyễn Minh Quân (1985)
|
Cty CPXD & ĐT 419
|
CLB CIC419
|
8
|
Phạm Duy Hưng (1972)
|
Cty Sony Việt Nam
|
|
|
Lê Hải Bằng
|
Cty Sony Việt Nam
|
|
V – NỘI DUNG ĐÔI NAM HẠNG B KHỐI DOANH NGHIỆP
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
DN vận tải Việt Pháp
|
CLB H83
|
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
DN vận tải Việt Pháp
|
CLB H83
|
2
|
Đàm Văn Thông
|
Cty CPTVĐT&XD Hồng Bàng
|
CLB Đầu máy vinh
|
|
Trần Huy Tuấn
|
Cty CPTVĐT&XD Hồng Bàng
|
CLB Đầu máy vinh
|
3
|
Mai Tiến Hùng
|
Cty ga gia đình
|
CLB Đầu máy vinh
|
|
Nguyễn Đình Thắng
|
Cty CP Totalsoft
|
CLB Đầu máy vinh
|
4
|
Lê Văn Minh
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
CLB Xăng dầu
|
|
Trần Văn Sỹ
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
CLB Xăng dầu
|
5
|
Trần Đức
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
CLB Xăng dầu
|
|
Lê Đại Sơn
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
CLB Xăng dầu
|
6
|
Võ Công Danh
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
|
Vũ Đình Hà
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
7
|
Bành Đức Minh
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
|
Đào Thanh Sơn
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
8
|
Trần Ngọc Toàn (1954)
|
|
CLB Đất nghệ
|
|
Phạm Hồng Cường (1977)
|
|
CLB Đất nghệ
|
9
|
Phạm Anh Đức (1980)
|
|
CLB Đất nghệ
|
|
Trần Tuấn Anh (1960)
|
|
CLB Đất nghệ
|
10
|
Nguyễn Xuân Dũng (1970)
|
Cty TNHH DVTM Quỳnh Anh
|
CLB ASA
|
|
Ngô Văn Công (1983)
|
Cty TNHH DVTM Quỳnh Anh
|
CLB ASA
|
11
|
Trịnh Công Thành (1982)
|
Cty CP TV ĐT XD Lam Hồng
|
CLB ASA
|
|
Chu Thành Vinh (1983)
|
Cty CP TV ĐT XD Lam Hồng
|
CLB ASA
|
12
|
Trần Thanh Hải (1982)
|
Xí nghiệp Lam Hồng
|
CLB Coecco
|
|
Đặng Quang Quỳnh (1977)
|
Cty XD TV Sông Đà
|
CLB Coecco
|
13
|
Từ Thái (1977)
|
Cty CPXD & ĐT 419
|
CLB CIC419
|
|
Trần Minh Châu (1965)
|
Nhà hàng Ngọc Châu
|
CLB CIC419
|
14
|
Hoàng Nam Thắng (1981)
|
Cty CPXD & ĐT 419
|
CLB CIC419
|
|
Nguyễn Văn Tú (1982)
|
Cty CPXD & ĐT 419
|
CLB CIC419
|
15
|
Lê Sử Năng
0902 699 069
|
UB chứng khoán NN
|
CLB Tennis xứ Nghệ tại Hà Nội (Chủ tich CLB)
|
|
Lê Quý Đôn
|
Bộ Tài chính
|
CLB Tennis xứ Nghệ tại Hà Nội
|
16
|
Nguyễn Trọng Điền
|
Cty CP ĐTXD Hà Thành
|
CLB Giao tế
|
|
Nguyễn Cảnh Đức
|
Cty Đức Linh
|
CLB Giao tế
|
17
|
Vũ Anh Tuấn
|
Cty Tuấn Hoài
|
CLB Giao tế 2
|
|
Lê Quan Vinh
|
Cục QL đường bộ 2
|
CLB Giao tế 2
|
18
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
Cty Vận tải Việt Nhật
|
CLB Giao tế 2
|
|
Hoàng Trần Lâm
|
BQL Thủy lợi 4
|
CLB Giao tế 2
|
|
|
|
|
VI –ĐÔI NAM DƯỚI 40 TUỔI KHỐI PHONG TRÀO ( Sinh năm 1975 trở về sau)
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Năm sinh
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
1977
|
CLB Xăng dầu
|
|
Nguyễn Duy Tú
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
1977
|
CLB Xăng dầu
|
2
|
Nguyễn Đức Hùng
|
XN vận tải đường sắt
|
1977
|
CLB đường sắt
|
|
Lê Hải Dũng
|
XN vận tải đường sắt
|
1984
|
CLB đường sắt
|
VII –ĐÔI NAM TRÊN 40 TUỔI KHỐI PHONG TRÀO ( Sinh năm 1974 trở về trước)
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Năm sinh
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Đỗ Đức Độ
|
Quân khu 4
|
1966
|
CLB T50
|
|
Vũ Văn Tân
|
Quân khu 4
|
1968
|
CLB T50
|
2
|
Nguyễn Công Thành
|
Cty Qly đường sắt
|
1972
|
CLB đường sắt
|
|
Trương Bá Hồng
|
XN toa xe Vinh
|
1962
|
CLB đường sắt
|
VIII – NỘI DUNG ĐÔI NỮ
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Nguyễn Thị Lài (1975)
|
|
CLB Đất nghệ
|
|
Nguyễn Thanh Thủy (1975)
|
|
CLB Đất nghệ
|
2
|
Thái Thị Nga (1971)
|
|
CLB Bắc Á
|
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm (1976)
|
|
CLB Bắc Á
|
VIII – NỘI DUNG ĐÔI NAM NGOẠI HẠNG
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Trương Đình Hùng
|
|
CLB Xăng dầu
|
|
Ngô Đức Dương
|
|
CLB Xăng dầu
|
IX – NỘI DUNG ĐƠN NAM NGOẠI HẠNG
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
|
|
|
|
(Danh sách đang được cập nhật) |