Địa điểm: Sân 1 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 07h30 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Thắng + Vũ (TTĐ) |
- |
Tài + Dương (Vina) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
2 |
Thắng + Vũ (TTĐ) |
- |
Huy + Hoàng (C.An) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
3 |
Tài + Dương (Vina) |
- |
Huy + Hoàng (C.An) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 17h00 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Tuấn + Luân (Bản vẽ) |
- |
Đức + Anh (Diễn Châu) |
I |
3.75 |
|
|
2 |
Hưng + Trung (Diễn Châu) |
- |
Tiến + Hoàng (Đầu máy) |
II |
3.75 |
|
|
3 |
Đức + Anh (Diễn Châu) |
- |
Luận + Thư (Công An) |
I |
3.75 |
|
|
4 |
Tiến + Hoàng (Đầu máy) |
- |
Tuân + Khánh (Đồng đội) |
II |
3.75 |
|
|
5 |
Tuấn + Luân (Bản vẽ) |
- |
Luận + Thư (Công An) |
I |
3.75 |
|
|
6 |
Hưng + Trung (Diễn Châu) |
- |
Tuân + Khánh (Đồng đội) |
II |
3.75 |
|
|
7 |
Quang + Hùng (Điện lực) |
- |
Hùng + Vũ (GĐ Gas) |
X |
3.75 |
|
|
8 |
Hậu + Linh (Diễn Châu) |
- |
Hoài + Hợi (DN số 4) |
X |
3.75 |
|
|
9 |
Quang + Hùng (Điện lực) |
- |
Hoài + Hợi (DN số 4) |
X |
3.75 |
|
|
10 |
Hùng + Vũ (GĐ Gas) |
- |
Hậu + Linh (Diễn Châu) |
X |
3.75 |
|
|
11 |
Quang + Hùng (Điện lực) |
- |
Hậu + Linh (Diễn Châu) |
X |
3.75 |
|
|
12 |
Hoài + Hợi (DN số 4) |
- |
Hùng + Vũ (GĐ Gas) |
X |
3.75 |
|
|
13 |
Thương + Nam (Việt Hàn) |
- |
Thảo + Hạnh (Diễn Châu) |
XV |
3.75 |
|
|
14 |
Thảo + Hiền (Cục thuế) |
- |
Thắng + Thành (Công an) |
XV |
3.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Được + Học (Vinaconex) |
- |
Thắng + Dũng (TTĐ) |
A |
6.50 |
|
|
2 |
Sơn + Dũng (Hà Tĩnh) |
- |
Phúc + Hải (XMHM) |
A |
6.50 |
|
|
3 |
Được + Học (Vinaconex) |
- |
Phúc + Hải (XMHM) |
A |
6.50 |
|
|
4 |
Thắng + Dũng (TTĐ) |
- |
Sơn + Dũng (Hà Tĩnh) |
A |
6.50 |
|
|
5 |
Được + Học (Vinaconex) |
- |
Sơn + Dũng (Hà Tĩnh) |
A |
6.50 |
|
|
6 |
Phúc + Hải (XMHM) |
- |
Thắng + Dũng (TTĐ) |
A |
6.50 |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Toàn + Long (Đồng đội) |
- |
Tâm + Hà (26) |
C |
Đôi nam nữ |
|
|
2 |
Hướng + Bình (Hà Tĩnh) |
- |
Hương + Tuấn (26) |
D |
Đôi nam nữ |
|
|
3 |
Tâm + Hà (26) |
- |
Đức + Thủy (Đầu máy) |
C |
Đôi nam nữ |
|
|
4 |
Hương + Tuấn (26) |
- |
Thúy + Tuấn (Vinaconex) |
D |
Đôi nam nữ |
|
|
5 |
Toàn + Long (Đồng đội) |
- |
Đức + Thủy (Đầu máy) |
C |
Đôi nam nữ |
|
|
6 |
Hướng + Bình (Hà Tĩnh) |
- |
Thúy + Tuấn (Vinaconex) |
D |
Đôi nam nữ |
|
|
7 |
Nhất C |
- |
Nhì B |
TK |
6.50 |
|
|
8 |
Nhì A |
- |
Nhì C |
TK |
6.50 |
|
|
9 |
Thắng trận 2 (9.1/32) |
- |
Thắng trận 3 (10.1/32) |
5.1/16 |
3.75 |
|
|
10 |
Thắng trận 4 (11.1/32) |
- |
Thắng trận 5 (12.1/32) |
6.1/16 |
3.75 |
|
|
11 |
Thắng trận 10 (5.1/16) |
- |
Thắng trận 7 (6.1/16) |
TK1 |
3.75 |
|
|
12 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
Ngoại hạng |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 12/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Thắng trận 11 |
- |
Nhất A |
BK1 |
6.50 |
|
|
2 |
Thắng trận 12 |
- |
Nhất B |
BK2 |
6.50 |
|
|
3 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
5.75 |
|
|
4 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
5.75 |
|
|
5 |
Thắng TK1 |
- |
Thắng TK3 |
BK1 |
Đôi nam nữ |
|
|
6 |
Thắng TK2 |
- |
Thắng TK4 |
BK2 |
Đôi nam nữ |
|
|
7 |
Thắng TK1 |
- |
Thắng TK2 |
BK1 |
3.75 |
|
|
8 |
Thắng TK3 |
- |
Thắng TK4 |
BK2 |
3.75 |
|
|
9 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
Đôi nam nữ |
|
|
10 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
3.75 |
|
|
11 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
5.75 |
|
|
12 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
6.50 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 07h30 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Huy + Hoàng (C.An) |
- |
Thắng + Thắng (T.S) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
2 |
Học + Quang (HHT) |
- |
Thắng + Thắng (T.S) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
3 |
Học + Quang (HHT) |
- |
Thắng + Vũ (TTĐ) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Dũng + Quang (Tecco) |
- |
Tài + Chung (Vinaconex) |
B |
6.50 |
|
|
2 |
Thắng + Thắng (T.S) |
- |
Thắng + Vũ (TTĐ) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
KHAI MẠC GIẢI VÀO LÚC 16H00 |
|||||||
3 |
Phúc + Hiếu (XMHM) |
- |
Vinh + Chất (ĐĐ) |
B |
Ngoại hạng |
|
|
4 |
Viện + Dũng (Biên phòng) |
- |
Độ + Chính (T50) |
III |
3.75 |
|
|
5 |
Kiên + Trọng (Cục thuế) |
- |
Hưng + Hùng (26) |
IV |
3.75 |
|
|
6 |
Độ + Chính (T50) |
- |
Huy + Phúc (Diễn Châu) |
III |
3.75 |
|
|
7 |
Hưng + Hùng (26) |
- |
Sơn + Tú (Nhiệt điện 2) |
IV |
3.75 |
|
|
8 |
Viện + Dũng (Biên phòng) |
- |
Huy + Phúc (Diễn Châu) |
III |
3.75 |
|
|
9 |
Kiên + Trọng (Cục thuế) |
- |
Sơn + Tú (Nhiệt điện 2) |
IV |
3.75 |
|
|
10 |
Hải + Hoàng (Trung Long) |
- |
Hải + Đức (Trường Sơn 2) |
XI |
3.75 |
|
|
11 |
Thiện + Luận (Đồng đội) |
- |
Anh + Phi (Cửa Lò) |
XI |
3.75 |
|
|
12 |
Hải + Hoàng (Trung Long) |
- |
Anh + Phi (Cửa Lò) |
XI |
3.75 |
|
|
13 |
Hải + Đức (Trường Sơn 2) |
- |
Thiện + Luận (Đồng đội) |
XI |
3.75 |
|
|
14 |
Hải + Hoàng (Trung Long) |
- |
Thiện + Luận (Đồng đội) |
XI |
3.75 |
|
|
15 |
Anh + Phi (Cửa Lò) |
- |
Hải + Đức (Trường Sơn 2) |
XI |
3.75 |
|
|
16 |
Cường + Long (Trường Sơn2) |
- |
Đức + Hậu (Xăng dầu) |
XVI |
3.75 |
|
|
17 |
Thái + Anh (Vinaconex) |
- |
Châu + Thành (Diễn Châu) |
XVI |
3.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Dũng + Quang (Tecco) |
- |
Huy + Vinh (Công an) |
B |
6.50 |
|
|
2 |
Tài + Chung (Vinaconex) |
- |
Vinh + Đức (Đồng đội) |
B |
6.50 |
|
|
3 |
Chính + Hoàng (BIDV) |
- |
Đường + Hải (Hà Tĩnh) |
C |
6.50 |
|
|
4 |
Dũng + Quang (Tecco) |
- |
Vinh + Đức (Đồng đội) |
B |
6.50 |
|
|
5 |
Huy + Vinh (Công an) |
- |
Tài + Chung (Vinaconex) |
B |
6.50 |
|
|
6 |
Đường + Hải (Hà Tĩnh) |
- |
Hiếu + Thắng (T.Sơn 3) |
C |
6.50 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Chính + Hoàng (BIDV) |
- |
Hiếu + Thắng (T.Sơn 3) |
C |
6.50 |
|
|
2 |
Chính + Phương (Vinaconex) |
- |
Thuyết + Cúc (Diễn Châu) |
A |
Đôi nam nữ |
|
|
3 |
Sơn + Tình (Hà Tĩnh) |
- |
Trí + Xuân (Diễn Châu) |
B |
Đôi nam nữ |
|
|
4 |
Thuyết + Cúc (Diễn Châu) |
- |
Hường + Hùng (Trung Long) |
A |
Đôi nam nữ |
|
|
5 |
Trí + Xuân (Diễn Châu) |
- |
Hà + Hiền ( 26) |
B |
Đôi nam nữ |
|
|
6 |
Chính + Phương (Vinaconex) |
- |
Hường + Hùng (Trung Long) |
A |
Đôi nam nữ |
|
|
7 |
Sơn + Tình (Hà Tĩnh) |
- |
Hà + Hiền ( 26) |
B |
Đôi nam nữ |
|
|
8 |
Nhất V |
- |
Nhì |
5.1/32 |
3.75 |
|
|
9 |
Nhất VI |
- |
Nhì |
6.1.32 |
3.75 |
|
|
10 |
Nhất VII |
- |
Nhì |
7.1.32 |
3.75 |
|
|
11 |
Nhất VIII |
- |
Nhì |
8.1/32 |
3.75 |
|
|
12 |
Thắng trận 8 (5.1/32) |
- |
Thắng trận 9 (6.1/32) |
3.1/16 |
3.75 |
|
|
13 |
Thắng trận 10 (7.1/32) |
- |
Thắng trận 11 (8.1/32) |
4.1/16 |
3.75 |
|
|
14 |
Thắng trận 12 (3.1/16) |
- |
Thắng trận 13 (4.1/16) |
TK2 |
3.75 |
|
|
15 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
Ngoại hạng |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 12/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK 2 |
CK |
Ngoại hạng |
|
|
|
16H00 LỄ BẾ MẠC VÀ TRAO THƯỞNG |
Lịch thi đấu Trung Long ngoài trời gồm những nội dung: Đôi Nam ngoại hạng, Trình 3.75. Thời gian bắt đầu từ 07h30 ngày 10/8/2018
Địa điểm: Sân 1 Trung Long ngoài trời. Thời gian: Bắt đầu từ 07h30 ngày 10/8/2018
Lưu ý: - Lịch thi đấu sẽ có thay đổi, đề nghị các VĐV theo dõi qua Bàn điều hành trên các sân để chủ động.
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Được + Long (Vina) |
- |
Vinh + Chất (ĐĐ) |
B |
Ngoại hạng |
|
|
2 |
Được + Long (Vina) |
- |
Đường + Sơn (HT) |
B |
Ngoại hạng |
|
|
3 |
Vinh + Chất (ĐĐ) |
- |
Đường + Sơn (HT) |
B |
Ngoại hạng |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Trung Long ngoài trời. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Việt + Giang (Giao tế) |
- |
Thắng + Quỳnh (Đầu máy) |
V |
3.75 |
|
|
2 |
Long + Mai (Diễn Châu) |
- |
Tuấn + Lữ (Vinaconex) |
VI |
3.75 |
|
|
3 |
Thắng + Quỳnh (Đầu máy) |
- |
Anh + Hùng (Sở TC) |
V |
3.75 |
|
|
4 |
Tuấn + Lữ (Vinaconex) |
- |
Thuận + Kiên (QK4) |
VI |
3.75 |
|
|
5 |
Việt + Giang (Giao tế) |
- |
Anh + Hùng (Sở TC) |
V |
3.75 |
|
|
6 |
Long + Mai (Diễn Châu) |
- |
Thuận + Kiên (QK4) |
VI |
3.75 |
|
|
7 |
Hoàng + Hưng (Diễn Châu) |
- |
Hùng + Ý (T&T) |
XII |
3.75 |
|
|
8 |
Tùng + Tiến (Toa xe) |
- |
Cường + Trường (Vinaconex) |
XII |
3.75 |
|
|
9 |
Hoàng + Hưng (Diễn Châu) |
- |
Cường + Trường (Vinaconex) |
XII |
3.75 |
|
|
10 |
Hùng + Ý (T&T) |
- |
Tùng + Tiến (Toa xe) |
XII |
3.75 |
|
|
11 |
Hoàng + Hưng (Diễn Châu) |
- |
Tùng + Tiến (Toa xe) |
XII |
3.75 |
|
|
12 |
Cường + Trường (Vinaconex) |
- |
Hùng + Ý (T&T) |
XII |
3.75 |
|
|
13 |
Tư + Tuấn (XM Hoàng Mai) |
- |
Sơn + An (Sư 324) |
IX |
3.75 |
|
|
14 |
Sơn + An (Sư 324) |
- |
Chương + Hải (HHT) |
IX |
3.75 |
|
|
15 |
Tư + Tuấn (XM Hoàng Mai) |
- |
Chương + Hải (HHT) |
IX |
3.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Trung Long ngoài trời. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Diên + Hiền (BCH QS) |
- |
Thanh + Trí (Diễn Châu) |
XIV |
3.75 |
|
|
2 |
Tuấn + Duy (Morning) |
- |
Tùng + Trí (QK4) |
XIV |
3.75 |
|
|
3 |
Thương + Nam (Việt Hàn) |
- |
Thắng + Thành (Công an) |
XV |
3.75 |
|
|
4 |
Thảo + Hạnh (Diễn Châu) |
- |
Thảo + Hiền (Cục thuế) |
XV |
3.75 |
|
|
5 |
Diên + Hiền (BCH QS) |
- |
Tùng + Trí (QK4) |
XIV |
3.75 |
|
|
6 |
Thanh + Trí (Diễn Châu) |
- |
Tuấn + Duy (Morning) |
XIV |
3.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Trung Long ngoài trời. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Tài + Dương (Vina) |
- |
Học + Quang (HHT) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
2 |
Phúc + Hiếu (XMHM) |
- |
Vinh + Chất (ĐĐ) |
B |
Ngoại hạng |
|
|
3 |
Vinh + Chất (ĐĐ) |
- |
Ngộ + Kỳ (TTĐ) |
B |
Ngoại hạng |
|
|
4 |
Huy + Hoàng (C.An) |
- |
Học + Quang (HHT) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
5 |
Thắng + Thắng (T.S) |
- |
Tài + Dương (Vina) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
6 |
Đường + Sơn (HT) |
- |
Ngộ + Kỳ (TTĐ) |
B |
Ngoại hạng |
|
|
7 |
Nhất I |
- |
Nhì |
1.1/32 |
3.75 |
|
|
8 |
Nhất II |
- |
Nhì |
2.1/32 |
3.75 |
|
|
9 |
Nhất III |
- |
Nhì |
3.1/32 |
3.75 |
|
|
10 |
Nhất IV |
- |
Nhì |
4.1/32 |
3.75 |
|
|
11 |
Thắng trận 1 (9.1/32) |
- |
Thắng trận 2 (10.1/32) |
5.1/16 |
3.75 |
|
|
12 |
Thắng trận 3 (11.1/32) |
- |
Thắng trận 4 (12.1/32) |
6.1/16 |
3.75 |
|
|
13 |
Thắng trận 6 (5.1/16) |
- |
Thắng trận 7 (6.1/16) |
TK3 |
3.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long ngoài trời. Thời gian: Bắt đầu từ 07h30 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Đường + Sơn (HT) |
- |
Phúc + Hiếu (XMHM) |
B |
Ngoại hạng |
|
|
2 |
Ngộ + Kỳ (TTĐ) |
- |
Phúc + Hiếu (XMHM) |
B |
Ngoại hạng |
|
|
3 |
Ngộ + Kỳ (TTĐ) |
- |
Được + Long (Vina) |
B |
Ngoại hạng |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long ngoài trời. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Cương + Tuyên (Morning) |
- |
Dũng + Sơn (Diễn Châu) |
VII |
3.75 |
|
|
2 |
Vy + Long (DN số 4) |
- |
Sơn + Hà (Diễn Châu) |
VIII |
3.75 |
|
|
3 |
Dũng + Sơn (Diễn Châu) |
- |
Thuần + Thái (QK4) |
VII |
3.75 |
|
|
4 |
Sơn + Hà (Diễn Châu) |
- |
Tiến + Phương (QY4) |
VIII |
3.75 |
|
|
5 |
Cương + Tuyên (Morning) |
- |
Thuần + Thái (QK4) |
VII |
3.75 |
|
|
6 |
Vy + Long (DN số 4) |
- |
Tiến + Phương (QY4) |
VIII |
3.75 |
|
|
7 |
Thước + Du (Lữ 206) |
- |
Hoàng + Trung (Kiểm toán) |
XIII |
3.75 |
|
|
8 |
Linh + Thanh (Tân Kỳ) |
- |
Giáp + Siếu (Bản vẽ) |
XIII |
3.75 |
|
|
9 |
Thước + Du (Lữ 206) |
- |
Giáp + Siếu (Bản vẽ) |
XIII |
3.75 |
|
|
10 |
Hoàng + Trung (Kiểm toán) |
- |
Linh + Thanh (Tân Kỳ) |
XIII |
3.75 |
|
|
11 |
Thước + Du (Lữ 206) |
- |
Linh + Thanh (Tân Kỳ) |
XIII |
3.75 |
|
|
12 |
Giáp + Siếu (Bản vẽ) |
- |
Hoàng + Trung (Kiểm toán) |
XIII |
3.75 |
|
|
13 |
Diên + Hiền (BCH QS) |
- |
Tuấn + Duy (Morning) |
XIV |
3.75 |
|
|
14 |
Tùng + Trí (QK4) |
- |
Thanh + Trí (Diễn Châu) |
XIV |
3.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long ngoài trời. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Cường + Long (Trường Sơn2) |
- |
Châu + Thành (Diễn Châu) |
XVI |
3.75 |
|
|
2 |
Đức + Hậu (Xăng dầu) |
- |
Thái + Anh (Vinaconex) |
XVI |
3.75 |
|
|
3 |
Cường + Long (Trường Sơn2) |
- |
Thái + Anh (Vinaconex) |
XVI |
3.75 |
|
|
4 |
Châu + Thành (Diễn Châu) |
- |
Đức + Hậu (Xăng dầu) |
XVI |
3.75 |
|
|
5 |
Thương + Nam (Việt Hàn) |
- |
Thảo + Hiền (Cục thuế) |
XV |
3.75 |
|
|
6 |
Thắng + Thành (Công an) |
- |
Thảo + Hạnh (Diễn Châu) |
XV |
3.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long ngoài trời. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Dũng + Quang (Tecco) |
- |
Tài + Chung (Vinaconex) |
B |
6.50 |
|
|
2 |
Nhất IX |
- |
Nhì |
9.1/32 |
3.75 |
|
|
3 |
Nhất X |
- |
Nhì |
10.1.32 |
3.75 |
|
|
4 |
Nhất XI |
- |
Nhì |
11.1.32 |
3.75 |
|
|
5 |
Nhất XII |
- |
Nhì |
12.1/32 |
3.75 |
|
|
6 |
Nhất XIII |
- |
Nhì |
13.1/32 |
3.75 |
|
|
7 |
Nhất XIV |
- |
Nhì |
14.1.32 |
3.75 |
|
|
8 |
Nhất XV |
- |
Nhì |
15.1.32 |
3.75 |
|
|
9 |
Nhất XVI |
- |
Nhì |
16.1/32 |
3.75 |
|
|
10 |
Thắng trận 6 (13.1/32) |
- |
Thắng trận 7 (14.1/32) |
7.1/16 |
3.75 |
|
|
11 |
Thắng trận 8 (15.1/32) |
- |
Thắng trận 9 (16.1/32) |
8.1/16 |
3.75 |
|
|
12 |
Thắng trận 10 (7.1/16) |
- |
Thắng trận 11 (8.1/16) |
TK4 |
3.75 |
|
|
Lịch thi đấu tại Sân Quân Khu 4 gồm các nội dung Đôi nam U55 và Đôi nam 4.75
Địa điểm: Sân 1 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 17h00 ngày 10/8/2018
Lưu ý: - Lịch thi đấu sẽ có thay đổi, đề nghị các VĐV theo dõi qua Bàn điều hành trên các sân để chủ động.
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Hùng + Hòa (Diễn Châu) |
- |
Tuấn + Nhật (T50) |
I |
4.75 |
|
|
2 |
Quý + Ngọc (Hà Tĩnh) |
- |
Quân + Tùng (T.Sơn2 ) |
II |
4.75 |
|
|
3 |
Dũng + Bảo (BIDV) |
- |
Anh + Trường (Quỳnh Lưu) |
III |
4.75 |
|
|
4 |
Tuấn + Nhật (T50) |
- |
Trường + Kiên (HHT) |
I |
4.75 |
|
|
5 |
Quân + Tùng (T.Sơn2 ) |
- |
Thành + Bình (BIDV) |
II |
4.75 |
|
|
6 |
Anh + Trường (Quỳnh Lưu) |
- |
Chung + Nam (GĐ Gas) |
III |
4.75 |
|
|
7 |
Hùng + Hòa (Diễn Châu) |
- |
Trường + Kiên (HHT) |
I |
4.75 |
|
|
8 |
Quý + Ngọc (Hà Tĩnh) |
- |
Thành + Bình (BIDV) |
II |
4.75 |
|
|
9 |
Dũng + Bảo (BIDV) |
- |
Chung +Nam (GĐ Gas) |
III |
4.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Tú+Thái (T. Sơn 2) |
- |
Việt+Dương (Đầu máy) |
VII |
4.75 |
|
|
2 |
Tuấn +Lệ (Đầu máy) |
- |
Tùng+Vinh (Công an) |
VIII |
4.75 |
|
|
3 |
Việt+Dương (Đầu máy) |
- |
Trí +Anh (Nhiệt điện) |
VII |
4.75 |
|
|
4 |
Tùng+Vinh (Công an) |
- |
Huệ+Cường (T.Sơn 3) |
VIII |
4.75 |
|
|
5 |
Tú+Thái (T. Sơn 2) |
- |
Trí +Anh (Nhiệt điện) |
VII |
4.75 |
|
|
6 |
Tuấn +Lệ (Đầu máy) |
- |
Huệ+Cường (T.Sơn 3) |
VIII |
4.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
An +Tuấn (Diễn Châu) |
- |
Sơn + Cường (Đồng đội) |
XI |
4.75 |
|
|
2 |
Khánh + Được (Quỳnh Lưu) |
- |
Sơn + Nam (Hà Tĩnh) |
XII |
4.75 |
|
|
3 |
Sơn+Cường(Đồng đội) |
- |
Kiên + Xuân (Điện lực) |
XI |
4.75 |
|
|
4 |
Sơn+Nam(Hà Tĩnh) |
- |
Lộc + Tuấn (Đồng đội) |
XII |
4.75 |
|
|
5 |
An +Tuấn(Diễn Châu) |
- |
Kiên + Xuân (Điện lực) |
XI |
4.75 |
|
|
6 |
Khánh + Được (Quỳnh Lưu) |
- |
Lộc+Tuấn (Đồng đội) |
XII |
4.75 |
|
|
7 |
Tâm+Tân (Diễn Châu) |
- |
Vĩnh+Linh (Trung Long) |
A |
U55 |
|
|
8 |
Thanh + Dũng (T.Sơn 2) |
- |
Minh + Phương (QK4) |
A |
U55 |
|
|
9 |
Tâm+Tân(Diễn Châu) |
- |
Minh + Phương (QK4) |
A |
U55 |
|
|
10 |
Vĩnh + Linh (Trung Long) |
- |
Thanh + Dũng (T.Sơn 2) |
A |
U55 |
|
|
11 |
Tâm+Tân (Diễn Châu) |
- |
Thanh + Dũng (T.Sơn 2) |
A |
U55 |
|
|
12 |
Minh + Phương (QK4) |
- |
Vĩnh + Linh (Trung Long) |
A |
U55 |
|
|
13 |
Nhất X |
- |
Nhì VIII - XIV |
1.1/16 |
4.75 |
|
|
14 |
Nhất II |
- |
Nhất I |
2.1/16 |
4.75 |
|
|
15 |
Nhất VIII |
- |
VII |
3.1/16 |
4.75 |
|
|
16 |
Nhất XIII |
- |
Nhất XII |
4.1/16 |
4.75 |
|
|
17 |
Thắng trận 13 (1.1/16) |
- |
Thắng trận 14 (2.1/16) |
TK1 |
4.75 |
|
|
18 |
Thắng trận 15 (3.1/16) |
- |
Thắng trận 16 (4.1/16) |
TK2 |
4.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 12/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
U55 |
|
|
2 |
Thắng TK1 |
- |
Thắng TK2 |
BK1 |
4.75 |
|
|
3 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
4.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 17h00 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Hải + Sơn (Tecco) |
- |
Dũng + Tuấn (Thái Hòa) |
IV |
4.75 |
|
|
2 |
Hà + Cường (BIDV) |
- |
Đức + Quốc (Quỳnh Lưu) |
V |
4.75 |
|
|
3 |
Tuân + Hà (Hà Tĩnh) |
- |
Vũ + Thi (T50) |
VI |
4.75 |
|
|
4 |
Dũng + Tuấn (Thái Hòa) |
- |
Nam + Thuật (Hồng Lĩnh) |
IV |
4.75 |
|
|
5 |
Đức + Quốc (Quỳnh Lưu) |
- |
Quý + Bình (T50) |
V |
4.75 |
|
|
6 |
Vũ + Thi (T50) |
- |
Bằng + Hưng (Sony) |
VI |
4.75 |
|
|
7 |
Hải + Sơn (Tecco) |
- |
Nam + Thuật (Hồng Lĩnh) |
IV |
4.75 |
|
|
8 |
Hà + Cường (BIDV) |
- |
Quý + Bình (T50) |
V |
4.75 |
|
|
9 |
Tuân + Hà (Hà Tĩnh) |
- |
Bằng + Hưng (Sony) |
VI |
4.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Tuấn + Quý (Tân Kỳ) |
- |
Hường + Bình (T.Sơn 3) |
IX |
4.75 |
|
|
2 |
Tú + Linh (Cục thuế) |
- |
Hồng + Hùng (Diễn Châu) |
X |
4.75 |
|
|
3 |
Hường + Bình (T.Sơn 3) |
- |
Dũng + Tuấn (Đầu máy) |
IX |
4.75 |
|
|
4 |
Hồng + Hùng (Diễn Châu) |
- |
Chung + Sơn (Quỳnh Lưu) |
X |
4.75 |
|
|
5 |
Tuấn + Quý (Tân Kỳ) |
- |
Dũng + Tuấn (Đầu máy) |
IX |
4.75 |
|
|
6 |
Tú + Linh (Cục thuế) |
- |
Chung + Sơn (Quỳnh Lưu) |
X |
4.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Chung + Mạnh (QK4) |
- |
Long + Phong (Vinaconex) |
XIII |
4.75 |
|
|
2 |
Hải + Trí (XM Hoàng Mai) |
- |
Anh + Đạt (Hà Tĩnh) |
XIV |
4.75 |
|
|
3 |
Long + Phong (Vinaconex) |
- |
Long + Phúc (Hà Tĩnh) |
XIII |
4.75 |
|
|
4 |
Anh + Đạt (Hà Tĩnh) |
- |
Châu + Tuyến (T.Sơn 2) |
XIV |
4.75 |
|
|
5 |
Chung + Mạnh (QK4) |
- |
Long + Phúc (Hà Tĩnh) |
XIII |
4.75 |
|
|
6 |
Hải + Trí (XM Hoàng Mai) |
- |
Châu + Tuyến (T.Sơn 2) |
XIV |
4.75 |
|
|
7 |
Thọ + Vinh (Diễn Châu) |
- |
Đức + Minh (QK4) |
B |
U55 |
|
|
8 |
Truyền + Huy (Đầu máy) |
- |
Nam + Hải (Tân Kỳ) |
B |
U55 |
|
|
9 |
Thọ + Vinh (Diễn Châu) |
- |
Nam + Hải (Tân Kỳ) |
B |
U55 |
|
|
10 |
Đức + Minh (QK4) |
- |
Truyền + Huy (Đầu máy) |
B |
U55 |
|
|
11 |
Thọ + Vinh (Diễn Châu) |
- |
Truyền + Huy (Đầu máy) |
B |
U55 |
|
|
12 |
Nam + Hải (Tân Kỳ) |
- |
Đức + Minh (QK4) |
B |
U55 |
|
|
13 |
Nhất IX |
- |
Nhất XI |
5.1/16 |
4.75 |
|
|
14 |
Nhất IV |
- |
Nhất III |
6.1/16 |
4.75 |
|
|
15 |
Nhất VI |
- |
Nhất V |
7.1/16 |
4.75 |
|
|
16 |
Nhì I - VII |
- |
Nhất XIV |
8.1/16 |
4.75 |
|
|
17 |
Thắng trận 13 (5.1/16) |
- |
Thắng trận 14 (6.1/16) |
TK3 |
4.75 |
|
|
18 |
Thắng trận 15 (7.1/16) |
- |
Thắng trận 16 (8.1/16) |
TK4 |
4.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 12/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
U55 |
|
|
2 |
Thắng TK3 |
- |
Thắng TK4 |
BK2 |
4.75 |
|
|
3 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
U55 |
|
|