TT
|
Họ và tên
|
Nick
|
Năm sinh
|
CLB
|
Trình
|
1
|
Tạ Trung Quang
|
Quang Bạc Liêu
|
|
Diễn Châu
|
4.0
|
2
|
Lê Trọng Tài
|
Tài Sài Gòn
|
|
Vinaconex
|
4.0
|
3
|
Bùi Tiến Dũng
|
|
1972
|
Tecco
|
3.75
|
4
|
Nguyễn Anh Hoàng
|
Hoàng Nghêu
|
|
ASA
|
3.75
|
5
|
Trịnh Quốc Long
|
|
1976
|
ASA
|
3.75
|
6
|
Chu Thành Vinh
|
Rượu vang
|
1983
|
ASA
|
3.75
|
7
|
Nguyễn Thành Được
|
|
|
Vinaconex
|
3.75
|
8
|
Đậu Bắc Sơn
|
|
1971
|
Trường Sơn 1
|
3.50
|
9
|
Trần Đức Thành
|
Thành Đại học
|
1981
|
Trường Sơn 1
|
3.50
|
10
|
Lã Trường Kỳ
|
|
|
Đầu máy
|
3.50
|
11
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
|
|
Hương Sen
|
3.50
|
12
|
Phan Anh Tuấn
|
Tuấn Lý
|
|
Công An
|
3.50
|
13
|
Trần Việt Hùng
|
Hùng Thầy
|
|
Hà Huy Tập
|
3.50
|
14
|
Hoàng Ngọc Hiếu
|
|
|
Hà Huy Tập
|
3.50
|
15
|
Nguyễn Văn Cường
|
|
1994
|
Tecco
|
3.50
|
16
|
Văn Sỹ Hùng
|
|
1970
|
Trường Sơn 1
|
3.25
|
17
|
Nguyễn Xuân Long
|
Lương thực
|
|
Hương Sen
|
3.25
|
18
|
Hồ Khánh Lâm
|
Lâm Kế
|
|
Hương Sen
|
3.25
|
19
|
Hoàng Tuấn Anh
|
|
|
Cửa Lò
|
3.25
|
20
|
Hoàng Quang Phương
|
|
|
Cửa Lò
|
3.25
|
21
|
Hoàng Văn Hiền
|
Hiền Bưu Điện
|
|
Công An
|
3.25
|
22
|
Nguyễn Xuân Quân
|
|
|
Tecco
|
3.25
|
23
|
Tuấn
|
Tuấn Ba
|
|
|
3.25
|
24
|
Dũng Thái Hòa
|
|
|
Thái Hòa
|
3.25
|
25
|
Nguyễn Văn Trường
|
Suối mơ
|
|
Công An
|
3.0
|
26
|
Đạt Thái Hòa
|
|
|
Thái Hòa
|
3.0
|
27
|
Bùi Trọng Vui
|
|
1991
|
Trường Sơn 2
|
3.0
|
28
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
Cường Chính
|
1983
|
Trường Sơn 2
|
3.0
|
29
|
Nguyễn Xuân Hải
|
Hải Tài Nguyên
|
|
NTV+
|
3.0
|
30
|
Phạm Thành Long
|
Long Ty
|
1970
|
Trường Sơn 1
|
3.0
|
31
|
Nguyễn Duy Chung
|
Chung Xăng Dầu
|
1972
|
Trường Sơn 1
|
3.0
|
32
|
Trần Quỳnh Nguyên
|
Nguyên Toàn Cầu
|
1974
|
Trường Sơn 1
|
3.0
|
33
|
Trương Đình Hùng
|
Hùng Camera
|
|
Xăng Dầu
|
3.0
|
34
|
Nguyễn Văn Minh
|
Minh Lông
|
|
Hương Sen
|
3.0
|
35
|
Đinh Văn Dũng
|
Dũng Thanh Hóa
|
|
Sông Lam
|
3.0
|
36
|
Nguyễn Công Nam
|
|
|
ASA
|
3.0
|
37
|
Võ Đình Hồng
|
|
1968
|
Trường Sơn 1
|
3.0
|
38
|
Nguyễn Duy Xuân
|
Bắc Á
|
|
Vinaconex
|
3.0
|
39
|
Hồ Văn Phúc
|
|
|
Vinaconex
|
3.0
|
40
|
Nguyễn Văn Học
|
|
|
Hà Huy Tập
|
3.0
|
41
|
Trần Viết Mạnh
|
|
|
Hà Huy Tập
|
3.0
|
42
|
Núi
|
|
|
|
3.0
|
43
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Tuấn Hòn Ngư
|
|
Cửa Lò
|
3.0
|
44
|
Nguyễn Xuân Huy
|
|
|
Sông Lam
|
3.0
|
45
|
Trần Huy Tuấn
|
|
|
Đầu Máy
|
3.0
|
46
|
Thành
|
|
|
Đầu Máy
|
3.0
|
47
|
Nguyễn Công Thành
|
Cty Thông tin ĐS
|
1972
|
Visitec
|
3.0
|
48
|
Lê Quý Hoàng
|
Cò lả
|
1969
|
ASA
|
3.0
|
49
|
Đặng Thái Duy
|
|
1992
|
Bia Hà Nội
|
3.0
|
50
|
Nguyễn Viết Thắng
|
Thắng Hường
|
1999
|
Trường Sơn 1
|
2.75
|
51
|
Đinh Xuân Hoàng
|
BIDV
|
1985
|
Trường Sơn 1
|
2.75
|
52
|
Nguyễn Viết Hường
|
|
1971
|
Trường Sơn 1
|
2.75
|
53
|
Nguyễn Hữu Hiền
|
|
1972
|
Trường Sơn 1
|
2.75
|
54
|
Bùi Thanh Trường
|
|
1977
|
Trường Sơn 1
|
2.75
|
55
|
Nguyễn Văn Tú
|
|
1982
|
Trường Sơn 2
|
2.75
|
56
|
Đàm Văn Thông
|
|
|
Đầu Máy
|
2.75
|
57
|
Nguyễn Ngọc Chung
|
|
|
Đầu Máy
|
2.75
|
58
|
Phan Anh Tuấn
|
|
|
Đầu Máy
|
2.75
|
59
|
Nguyễn Minh Tiến
|
|
|
Đầu Máy
|
2.75
|
60
|
Đặng Đình Khánh
|
|
|
Đầu Máy
|
2.75
|
61
|
Hoàng Mạnh Hùng
|
|
|
Kiểm Toán
|
2.75
|
62
|
Lê Đình Danh
|
|
|
Coecco
|
2.75
|
63
|
Nguyễn Việt Hùng
|
|
|
Coecco
|
2.75
|
64
|
Hoàng Ngọc Hiếu
|
|
|
Công An
|
2.75
|
65
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
|
|
Công An
|
2.75
|
66
|
Thái Thanh Phong
|
|
|
Công An
|
2.75
|
67
|
Nguyễn Hồ Du
|
|
|
Công An
|
2.75
|
68
|
Đặng Hùng Vĩnh
|
|
|
Công An
|
2.75
|
69
|
Lê Hòa
|
|
|
Diễn Châu
|
2.75
|
70
|
Nguyễn Phạm Hùng
|
|
|
Diễn Châu
|
2.75
|
71
|
Hợp
|
Cục 2
|
|
|
2.75
|
72
|
Công Minh
|
|
|
Hương Sen
|
2.75
|
73
|
Bùi Duy Sơn
|
Sơn Hội đồng
|
1975
|
NTV+
|
2.75
|
74
|
Nguyễn Cảnh Tùng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1968
|
Visitec
|
2.75
|
75
|
Cao Thịnh
|
Cty Thông tin ĐS
|
1976
|
Visitec
|
2.75
|
76
|
Trương Bá Hồng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1967
|
Visitec
|
2.75
|
77
|
Phan Văn Hoàn
|
Cty Thông tin ĐS
|
1987
|
Visitec
|
2.75
|
78
|
Vũ Đình Hà
|
|
1987
|
Điện Lực
|
2.75
|
79
|
Nguyễn Xuân Kiên
|
|
1971
|
Điện Lực
|
2.75
|
80
|
Nguyễn Đình Dũng
|
|
|
Sông Lam
|
2.75
|
81
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
|
|
H83
|
2.75
|
82
|
Hồ Đức Hạnh
|
|
|
H83
|
2.75
|
83
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
|
|
H83
|
2.75
|
84
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
|
|
H83
|
2.25
|
85
|
Trịnh Thanh Tùng
|
Tùng Traphaco
|
|
Hà Huy Tập
|
2.75
|
86
|
Đào Xuân Minh
|
|
1962
|
QK 4
|
2.75
|
87
|
Nguyễn Trọng Dũng
|
|
1977
|
QK 4
|
2.75
|
88
|
Lê Trọng Linh
|
|
1960
|
QK 4
|
2.75
|
89
|
Hồ Văn Sơn
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.75
|
90
|
Lê Thành Nhân
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.50
|
91
|
Phan Văn Phong
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.50
|
92
|
Vũ Ngọc Khánh
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.50
|
93
|
Phan Văn Bình
|
|
1974
|
Tỉnh ủy
|
2.50
|
94
|
Đỗ Đức Độ
|
|
1966
|
DN Số 4
|
2.50
|
95
|
Trần Quang Trung
|
|
1961
|
Trường Sơn 1
|
2.50
|
96
|
Đường Mạnh Hùng
|
|
1951
|
Trường Sơn 1
|
2.50
|
97
|
Trần Văn Dũng
|
|
1977
|
Trường Sơn 1
|
2.50
|
98
|
Phạm Trần Trọng
|
|
1982
|
Trường Sơn 1
|
2.50
|
99
|
Trần Minh Châu
|
|
1965
|
Trường Sơn 2
|
2.50
|
100
|
Trần Quốc Huy
|
|
1970
|
Trường Sơn 2
|
2.50
|
101
|
Từ Thái
|
|
1977
|
Trường Sơn 2
|
2.50
|
102
|
Thái Dũng
|
|
1962
|
Trường Sơn 2
|
2.50
|
103
|
Trần Quốc Bảo
|
|
1992
|
Trường Sơn 2
|
2.50
|
104
|
Nguyễn Ngọc Tuyến
|
|
1988
|
Trường Sơn 2
|
2.50
|
105
|
Trần Đức Long
|
Long thuế
|
|
Trường Sơn 2
|
2.50
|
106
|
Phan Duy Khánh
|
|
|
Trường Sơn 2
|
2.50
|
107
|
Nguyễn Anh Quân
|
|
|
Trường Sơn 2
|
2.50
|
108
|
Trần Đức
|
|
|
Xăng Dầu
|
2.50
|
109
|
Lê Văn Minh
|
|
|
Xăng Dầu
|
2.50
|
110
|
Nguyễn Duy Tú
|
|
|
Xăng Dầu
|
2.50
|
111
|
Nguyễn Đình Thắng
|
|
|
Đầu máy
|
2.50
|
112
|
Nguyễn Trọng Tú
|
|
|
Đầu máy
|
2.50
|
113
|
Lê Anh Thái
|
|
|
Đầu máy
|
2.50
|
114
|
Mai Tiến Hùng
|
|
|
Đầu máy
|
2.50
|
115
|
Đinh Tuấn Mạnh
|
|
|
Đầu máy
|
2.50
|
116
|
Trần Tiến Dũng
|
|
|
Đầu máy
|
2.50
|
117
|
Đặng Hồng Bắc
|
|
|
Đầu máy
|
2.50
|
118
|
Hoàng Mạnh Hùng
|
|
|
Đầu máy
|
2.50
|
119
|
Lý Đức Sinh
|
|
|
Tecco
|
2.50
|
120
|
Vũ Đức Hải
|
|
|
Tecco
|
2.50
|
121
|
Hoàng Quý Ly
|
|
1979
|
Tecco
|
2.50
|
122
|
Ngô Quang Việt
|
|
|
Coecco
|
2.50
|
123
|
Thái Đức Luận
|
|
|
Công An
|
2.50
|
124
|
Nguyễn Văn Thiện
|
|
|
Công An
|
2.50
|
125
|
Trần Nguyên Tuấn
|
|
|
Công An
|
2.50
|
126
|
Trịnh Thanh Hải
|
|
|
Công An
|
2.50
|
127
|
Nguyễn Bá Hiền
|
|
|
Công An
|
2.50
|
128
|
Nguyễn Song Toàn
|
|
|
Công An
|
2.50
|
129
|
Nguyễn Tất Thắng
|
|
|
Công An
|
2.50
|
130
|
Võ Huy Hà
|
|
|
Công An
|
2.50
|
131
|
Trần Thanh Huy
|
Huy Bi Sắt
|
|
Hương Sen
|
2.50
|
132
|
Hưng
|
|
|
Hà Huy Tập
|
2.50
|
133
|
Hoàng
|
|
|
Hà Huy Tập
|
2.50
|
134
|
Bùi Danh Minh
|
|
|
Sông Lam
|
2.50
|
135
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
1986
|
Diễn Châu
|
2.50
|
136
|
Vũ Thế Thao
|
|
1986
|
Diễn Châu
|
2.50
|
137
|
Lê Văn Hồng
|
|
1972
|
Diễn Châu
|
2.50
|
138
|
Phạm Xuân Sánh
|
|
1979
|
Diễn Châu
|
2.50
|
139
|
Trần Hoài An
|
|
1980
|
Diễn Châu
|
2.50
|
140
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
Sơn Truyền hình
|
1971
|
NTV+
|
2.50
|
141
|
Nguyễn Nam Thắng
|
|
1975
|
NTV+
|
2.50
|
142
|
Hồ Sư Tiến
|
|
|
NTV+
|
2.50
|
143
|
Trần Văn Dũng
|
Dũng Y Tế
|
|
NTV+
|
2.50
|
144
|
Nguyễn Thế Thân
|
|
|
Bia HN
|
2.50
|
145
|
Lê Đại Sơn
|
Sơn Mối
|
|
ASA
|
2.50
|
146
|
Nguyễn Đình Hùng
|
|
|
ASA
|
2.50
|
147
|
Lưu Hoàng Tú
|
|
|
ASA
|
2.50
|
148
|
Trịnh Quang Tùng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1982
|
Visitec
|
2.50
|
149
|
Trần Thanh Tùng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1971
|
Visitec
|
2.50
|
150
|
Lê Hải Dũng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1984
|
Visitec
|
2.50
|
151
|
Nguyễn Đức Hùng
|
Cty Thông tin ĐS
|
1977
|
Visitec
|
2.50
|
152
|
Nguyễn Trường Giang
|
Sở XD
|
1969
|
Giao tế
|
2.50
|
153
|
Nguyễn Trọng Điền
|
|
1978
|
Giao tế
|
2.50
|
154
|
Thái Doãn Thắng
|
Thái Thượng Hoàng
|
1975
|
Giao tế
|
2.50
|
155
|
Nguyễn Cảnh Đức
|
|
1978
|
Giao tế
|
2.50
|
156
|
Hoàng Anh Tiến
|
|
1973
|
Giao tế
|
2.50
|
157
|
Chu Thanh Thế
|
|
1980
|
Giao tế
|
2.50
|
158
|
Lê Đức Hải
|
|
1971
|
Giao tế
|
2.50
|
159
|
Nguyễn Văn Hòa
|
Hòa Apec
|
1977
|
Giao tế
|
2.50
|
160
|
Vũ Thanh Bình
|
|
|
Điện Lực
|
2.50
|
161
|
Hoàng Anh Tuấn
|
|
1977
|
Điện Lực
|
2.50
|
162
|
Võ Công Danh
|
|
1982
|
Điện Lực
|
2.50
|
163
|
Trần Kiều Hưng
|
|
1980
|
Điện Lực
|
2.50
|
164
|
Trần Thanh Hải
|
|
1950
|
Điện Lực
|
2.50
|
165
|
Đào Thanh Sơn
|
|
1981
|
Điện Lực
|
2.50
|
166
|
Bành Đức Minh
|
|
1979
|
Điện Lực
|
2.50
|
167
|
Trần Nguyên Thắng
|
BV ĐK
|
|
Điện Lực
|
2.50
|
168
|
Phan Nguyên Hào
|
Sở TTTT
|
|
Điện Lực
|
2.50
|
169
|
Trần Quốc Ngọc
|
Ngọc Dollar
|
1979
|
Bia Hà Nội
|
2.50
|
170
|
Lê Nguyễn Chung
|
|
|
H83
|
2.50
|
171
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
|
H83
|
2.50
|
172
|
Nguyễn Nhân Ái
|
|
|
H83
|
2.50
|
173
|
Nguyễn Quỳnh Nam
|
|
1980
|
Đầu Máy
|
2.50
|
174
|
Nguyễn Xuân Nam
|
|
1980
|
Đầu Máy
|
2.50
|
175
|
Trần Hồng Quân
|
|
1983
|
Đầu Máy
|
2.50
|
176
|
Hoàng Văn Tý
|
K/s Hòn Ngư
|
1973
|
Cửa Lò
|
2.50
|
177
|
Nguyễn Đình Thi
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.50
|
178
|
Nguyễn Thế Cường
|
|
1961
|
Tần Số
|
2.50
|
179
|
Phạm Văn Long
|
|
1976
|
Tần Số
|
2.50
|
180
|
Trần Đình Hùng
|
|
1979
|
XL Dầu khí
|
2.50
|
181
|
Nguyễn Văn Đông
|
Cty 216
|
1976
|
Bản Vẽ
|
2.50
|
182
|
Lê Hữu Thực
|
|
1983
|
Cục Thuế
|
2.50
|
183
|
Thái Doãn Phương
|
|
1959
|
QK 4
|
2.50
|
184
|
Nguyễn Trọng Chiến
|
|
1977
|
QK 4
|
2.50
|
185
|
Nguyễn Chiến Thắng
|
|
1968
|
QK 4
|
2.50
|
186
|
Trần Huy Hoàng
|
|
1982
|
QK 4
|
2.50
|
187
|
Trần Đình Thái
|
|
1982
|
QK 4
|
2.25
|
188
|
Nguyễn Trung Kiên
|
|
1976
|
Cục Thuế
|
2.25
|
189
|
Phạm Xuân Thảo
|
|
1970
|
Cục Thuế
|
2.25
|
190
|
Nguyễn Quang Thành
|
|
1974
|
Cục Thuế
|
2.25
|
191
|
Phạm Xuân Minh Trí
|
|
1989
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
192
|
Nguyễn Văn Thành
|
|
1964
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
193
|
Hoàng Dương Khanh
|
|
1967
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
194
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
|
1965
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
195
|
Nguyễn Thành Vinh
|
|
1979
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
196
|
Lê Hà Thanh
|
|
1978
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
197
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
1985
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
198
|
Nguyễn Dương Khánh
|
|
1984
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
199
|
Đỗ Anh Tuấn
|
|
1982
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
200
|
Phan Thế Hùng
|
|
1982
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
201
|
Nguyễn Thành Luân
|
|
1985
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
202
|
Hoàng Hữu Siếu
|
|
1978
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
203
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
Đại học Vinh
|
1959
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
204
|
Trần Minh Tuấn
|
Cty Tây An
|
1983
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
205
|
Phạm Thanh Bình
|
Sở XD
|
1979
|
Bản Vẽ
|
2.25
|
206
|
Tạ Quang Việt
|
Sacombank
|
|
Hà Huy Tập
|
2.25
|
207
|
Ngô Sỹ Hùng
|
NH NNo
|
1982
|
Cửa Lò
|
2.25
|
208
|
Hoàng Quang Đông
|
Tự Do
|
1984
|
Cửa Lò
|
2.25
|
209
|
Nguyễn Thanh Cầu
|
KS SG-KL
|
1971
|
Cửa Lò
|
2.25
|
210
|
Võ Hồng Sơn
|
|
|
H83
|
2.25
|
211
|
Nguyễn Đình Huy
|
|
|
H83
|
2.25
|
212
|
Ngô Đình Phương
|
|
|
H83
|
2.25
|
213
|
Mai Văn Tư
|
|
|
H83
|
2.25
|
214
|
Phan Quang Thanh
|
|
|
Vinaconex
|
2.25
|
215
|
Nguyễn Trung Đức
|
|
|
Vinaconex
|
2.25
|
216
|
Nguyễn Thành Vinh
|
|
|
Xằng Dầu
|
2.25
|
217
|
Trần Đình Vũ
|
|
|
Xằng Dầu
|
2.25
|
218
|
Trần Văn Sỹ
|
|
|
Xằng Dầu
|
2.25
|
219
|
Hồ Sỹ Hùng
|
Phan Bội Châu
|
1980
|
Xằng Dầu
|
2.25
|
220
|
Phan Văn Dương
|
|
|
Xăng Dầu
|
2.25
|
221
|
Bùi Việt Thắng
|
|
|
Tecco
|
2.25
|
222
|
Hoàng Hữu Hà
|
|
1981
|
Tecco
|
2.25
|
223
|
Nguyễn Việt Hải
|
Hải cận
|
1981
|
Tecco
|
2.25
|
224
|
Nguyễn Văn Hải
|
|
|
Công An
|
2.25
|
225
|
Trần Minh Ngọc
|
|
1971
|
NTV+
|
2.25
|
226
|
Hồ Sỹ Liêm
|
Cty Thông tin ĐS
|
1967
|
Visitec
|
2.25
|
227
|
Lê Đức Dũng
|
|
1963
|
DN Số 4
|
2.25
|
228
|
Trần Thế Vy
|
|
1980
|
DN Số 4
|
2.25
|
229
|
Hà Kiên Cường
|
|
1969
|
DN Số 4
|
2.25
|
230
|
Nguyễn Lê Hoài
|
|
1983
|
DN Số 4
|
2.25
|
231
|
Bùi Đình Hợi
|
|
1984
|
DN Số 4
|
2.25
|
232
|
Tạ Khắc Cường
|
|
1980
|
DN Số 4
|
2.25
|
233
|
Trần Lực
|
Lực Phong
|
|
Hà Huy Tập
|
2.25
|
234
|
Phan Trọng Đề
|
|
|
Hà Huy Tập
|
2.25
|
235
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Tuấn Công
|
|
Hương Sen
|
2.25
|
236
|
Đào Nguyên Cầm
|
|
|
Hương Sen
|
2.25
|
237
|
Nguyễn Ngọc Việt
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.25
|
238
|
Dương Trọng Bình
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.25
|
239
|
Nguyễn Thanh Bình
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.25
|
240
|
Trần Ngọc Long
|
Long Huế
|
1969
|
Trường Sơn 2
|
2.25
|
241
|
Nguyễn Văn Huệ
|
|
1969
|
Trường Sơn 2
|
2.25
|
242
|
Nguyễn Văn Tiến
|
|
1968
|
Toa xe Vinh
|
2.25
|
243
|
Hồ Đức Nam
|
|
1978
|
Toa xe Vinh
|
2.25
|
244
|
Lê Văn Tùng
|
|
1964
|
Toa xe Vinh
|
2.25
|
245
|
Hoàng Đình Hoan
|
|
1990
|
Toa xe Vinh
|
2.25
|
246
|
Nguyễn Văn Huyên
|
|
1965
|
Tần Số
|
2.25
|
247
|
Nguyễn Hoài Bảo
|
|
1965
|
Tần Số
|
2.25
|
248
|
Nguyễn Văn Khánh
|
|
1973
|
Tần Số
|
2.25
|
249
|
Trần Quốc Dũng
|
|
1972
|
Tần Số
|
2.25
|
250
|
|
|
|
|
|
251
|
Phan Văn Thắng
|
VP Tỉnh ủy
|
1973
|
Tỉnh ủy
|
2.25
|
252
|
Nguyễn Chí Thành
|
VP Tỉnh ủy
|
1956
|
Tỉnh ủy
|
2.25
|
253
|
Nguyễn Tùng Linh
|
Sở Y Tế
|
1990
|
Tỉnh ủy
|
2.25
|
254
|
Võ Minh Phương
|
Thành Ủy Vinh
|
1974
|
Tỉnh ủy
|
2.25
|
255
|
Nguyễn Minh Sâm
|
BTC tỉnh ủy
|
1978
|
Tỉnh ủy
|
2.25
|
256
|
Nguyễn Văn Hùng
|
BTC tỉnh ủy
|
1974
|
Tỉnh ủy
|
2.25
|
257
|
Trần Thanh Hải
|
|
1979
|
ASA
|
2.25
|
258
|
Nguyễn Hữu Nam
|
|
|
Tân Kỳ
|
2.25
|
259
|
Mạnh Hùng Vương
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.25
|
260
|
Nguyễn Thành Chung
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.25
|
261
|
Hồ Ngọc Anh
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.0
|
262
|
Trần Đăng Thông
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.0
|
263
|
Lê Xuân Được
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.0
|
264
|
Nguyễn Đình Chính
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.0
|
265
|
Đào Xuân Sơn
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.0
|
266
|
Nguyễn Vinh Hiến
|
|
|
Quỳnh Lưu
|
2.0
|
267
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
Cường Seven
|
1996
|
Trung Long
|
2.0
|
268
|
Hoàng Thanh Long
|
|
1976
|
DN Số 4
|
2.0
|
269
|
Trần Trọng Huyên
|
|
1972
|
DN Số 4
|
2.0
|
270
|
Nguyễn Thế Hợi
|
|
1986
|
Bia HN
|
2.0
|
271
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
|
|
ASA
|
2.0
|
272
|
Lê Văn Phức
|
|
|
ASA
|
2.0
|
273
|
Nguyễn Thủy Cường
|
|
|
ASA
|
2.0
|
274
|
Phạm Văn Đồng
|
|
|
ASA
|
2.0
|
275
|
Nguyễn Hữu Đồng
|
|
|
ASA
|
2.0
|
276
|
Nguyễn Đình Sơn
|
|
|
ASA
|
2.0
|
277
|
Trịnh Công Thành
|
|
|
ASA
|
2.0
|
278
|
Nguyễn Sỹ Thanh
|
|
|
ASA
|
2.0
|
279
|
Phan Huy Hoàng
|
|
|
ASA
|
2.0
|
280
|
Nguyễn Anh Văn
|
|
|
ASA
|
2.0
|
281
|
Ngô Văn Công
|
|
|
ASA
|
2.0
|
282
|
Nguyễn Hữu Sơn
|
|
|
ASA
|
2.0
|
283
|
Đinh Đức Nam
|
|
1981
|
ASA
|
2.0
|
284
|
Trần Quốc Toản
|
|
1982
|
ASA
|
2.0
|
285
|
Đoàn Hải Dương
|
492
|
1974
|
ASA
|
2.0
|
286
|
Phan Thanh Cao
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
287
|
Đặng Trọng Thanh
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
288
|
Trần Quốc Hoàn
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
289
|
Nguyễn Thanh Bình
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
290
|
Hoàng Quốc Trường
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
291
|
Phùng Thành Vinh
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
292
|
Hồ Viết Vinh
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
293
|
Hoàng Mạnh Hà
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
294
|
Hoàng Anh Tiến
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
295
|
Chu Thanh Thế
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
296
|
Nguyễn Văn Vinh
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
297
|
Hoàng Văn Đạo
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
298
|
Nguyễn Chín
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
299
|
Đặng Quang Canh
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
300
|
Trịnh Quốc Hoàng
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
301
|
Nguyễn Văn Trường
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
302
|
Hoàng Đức Châu
|
|
|
Vinaconex
|
2.0
|
303
|
Nguyễn Hồng Thái
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
304
|
Phan Văn Thường
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
305
|
Mai Văn Hồng
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
306
|
Bùi Văn Sơn
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
307
|
Nguyễn Anh Vân
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
308
|
Lê Thanh Minh
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
309
|
Hoàng Trọng Nghĩa
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
310
|
Bạch Như Hoàng
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
311
|
Trần Mạnh Hải
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
312
|
Cao Minh Xuyến
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
313
|
Phạm Hồng Tấn
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
314
|
Nguyễn Xuân Thủy
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
315
|
Trần Quốc Đạt
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
316
|
Võ Trọng Vinh
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
317
|
Tần Lê Hoài
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
318
|
Nguyễn Thái Bình
|
|
|
Kiểm toán
|
2.0
|
319
|
Vũ Sỹ Trung
|
|
1990
|
Diễn Châu
|
2.0
|
320
|
Trương Thanh Hải
|
|
1971
|
Diễn Châu
|
2.0
|
321
|
Phan Đình Trung
|
|
1974
|
Diễn Châu
|
2.0
|
322
|
Phan Huy Cường
|
|
1981
|
Diễn Châu
|
2.0
|
323
|
Nguyễn Văn Toàn
|
|
1993
|
Diễn Châu
|
2.0
|
324
|
Nguyễn Văn Lộc
|
|
1994
|
Diễn Châu
|
2.0
|
325
|
Nguyễn Cảnh Dương
|
|
1962
|
Diễn Châu
|
2.0
|
326
|
Đào Ngọc Tâm
|
|
1962
|
Diễn Châu
|
2.0
|
327
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
|
1985
|
Diễn Châu
|
2.0
|
328
|
Đặng Tuấn Huy
|
|
1991
|
Diễn Châu
|
2.0
|
329
|
Đặng Tuấn Nam
|
|
1967
|
Diễn Châu
|
2.0
|
330
|
Nguyễn Hải Vân
|
|
1970
|
Diễn Châu
|
2.0
|
331
|
Nguyễn Xuân Sáu
|
|
1964
|
Diễn Châu
|
2.0
|
332
|
Ngô Hồng Tân
|
|
1962
|
Diễn Châu
|
2.0
|
333
|
Trần Văn Minh
|
|
1964
|
Diễn Châu
|
2.0
|
334
|
Bùi Thái Đức
|
|
1971
|
Diễn Châu
|
2.0
|
335
|
Nguyễn Xuân Chính
|
|
1968
|
Diễn Châu
|
2.0
|
336
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
|
1988
|
Diễn Châu
|
2.0
|
337
|
Đỗ Trường Sinh Hiếu
|
|
1991
|
Diễn Châu
|
2.0
|
338
|
Bùi Thái Mai
|
|
1968
|
Diễn Châu
|
2.0
|
339
|
Bùi Thái Trọng
|
|
1971
|
Diễn Châu
|
2.0
|
340
|
Đậu Quang Tuấn
|
|
1974
|
Diễn Châu
|
2.0
|
341
|
Hoàng Tiến Dũng
|
|
1970
|
Diễn Châu
|
2.0
|
342
|
Phạm Văn Hồng
|
|
1971
|
Diễn Châu
|
2.0
|
343
|
Phạm Phú Hưng
|
|
1975
|
Diễn Châu
|
2.0
|
344
|
Phan Anh Tuấn
|
|
1978
|
Diễn Châu
|
2.0
|
345
|
Nguyễn Phú Quý
|
|
1983
|
Diễn Châu
|
2.0
|
346
|
Lê Thái Quảng
|
Quảng TH
|
1977
|
NTV+
|
2.0
|
347
|
Lê Đình Chiến
|
Bưu Điện
|
1970
|
NTV+
|
2.0
|
348
|
Nguyễn Thế Tám
|
|
|
NTV+
|
2.0
|
349
|
Nguyễn Văn Mai
|
|
|
NTV+
|
2.0
|
350
|
Trần Văn Hiếu
|
Coecco
|
1967
|
Trung Long
|
2.0
|
351
|
Nguyễn Ngọc Hưng
|
Trung Long
|
1979
|
Trung Long
|
2.0
|
352
|
Trần Văn Cường
|
TVC
|
1980
|
Trung Long
|
2.0
|
353
|
Trương Sỹ Long
|
XD
|
1969
|
Trung Long
|
2.0
|
354
|
Phùng Bá Hùng
|
TMĐ
|
1974
|
Trung Long
|
2.0
|
355
|
Phạm Hùng Vinh
|
Ba Lan
|
1977
|
Trung Long
|
2.0
|
356
|
Hà Mạnh Giáp
|
TMĐ
|
1974
|
Trung Long
|
2.0
|
357
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
DN kính
|
1981
|
Trung Long
|
2.0
|
358
|
Quế Hoài An
|
TV4
|
1975
|
Trung Long
|
2.0
|
359
|
Phạm Việt
|
Viện ĐT
|
1982
|
Trung Long
|
2.0
|
360
|
Nguyễn Trung
|
479
|
1972
|
Trung Long
|
2.0
|
361
|
Trần Quốc Tuấn
|
Hoàng Thị Loan
|
1965
|
Trung Long
|
2.0
|
362
|
Phạm Xuân Quyền
|
Hoàng Thị Loan
|
1968
|
Trung Long
|
2.0
|
363
|
Hồ Sỹ Hùng
|
Áo cưới
|
1969
|
Trung Long
|
2.0
|
364
|
Trần Mạnh Quang
|
Kiến trúc sư
|
1981
|
Trung Long
|
2.0
|
365
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
|
|
Trung Long
|
2.0
|
366
|
Hồ Việt Dũng
|
|
1971
|
Giao tế
|
2.0
|
367
|
Lê Trung Thành
|
|
1977
|
Giao tế
|
2.0
|
368
|
Đặng Viết Thanh
|
|
1961
|
Trường Sơn 2
|
2.0
|
369
|
Phùng Lâm Hải
|
|
1974
|
Trường Sơn 2
|
2.0
|
370
|
Nguyễn Minh Quân
|
|
1985
|
Trường Sơn 2
|
2.0
|
371
|
Phạm Anh Tuấn
|
|
1985
|
Trường Sơn 2
|
2.0
|
372
|
Nguyễn Khắc Thiện
|
|
1980
|
Trường Sơn 2
|
2.0
|
373
|
Đặng Viết Luận
|
|
1979
|
Trường Sơn 2
|
2.0
|
374
|
Trương Mai Long
|
|
1972
|
Trường Sơn 2
|
2.0
|
375
|
Lê Viết Tuấn
|
|
1980
|
Trường Sơn 2
|
2.0
|
376
|
Nguyễn Văn Biên
|
|
1963
|
Trường Sơn 2
|
2.0
|
377
|
Trần Minh Cường
|
|
1972
|
Hà Huy Tập
|
2.0
|
378
|
Nguyễn Nhữ Hiệp
|
|
1985
|
Hà Huy Tập
|
2.0
|
379
|
Phan Thành Lực
|
|
1977
|
Hà Huy Tập
|
2.0
|
380
|
Trần Văn Thành
|
|
|
Hà Huy Tập
|
2.0
|
381
|
Nguyễn Thành Nam
|
|
|
Hà Huy Tập
|
2.0
|
382
|
Đậu Khắc Lễ
|
|
|
Đầu Máy
|
2.0
|
383
|
Đoàn Anh Tùng
|
Sữa TH
|
|
Đầu Máy
|
2.0
|
384
|
Trần Tiến Dũng
|
|
|
Đầu Máy
|
2.0
|
385
|
Nguyền Đức Quân
|
Trường CĐ
|
1984
|
Cửa Lò
|
2.0
|
386
|
Bùi Hữu Cường
|
KS SG-KL
|
1980
|
Cửa Lò
|
2.0
|
387
|
Nguyễn Văn Nam
|
Cảng Cửa Lò
|
1977
|
Cửa Lò
|
2.0
|
388
|
Yên Văn Phúc
|
Cảng Cửa Lò
|
1978
|
Cửa Lò
|
2.0
|
389
|
Trần Văn Cương
|
KS SG-KL
|
1980
|
Cửa Lò
|
2.0
|
390
|
Lê Thanh Bình
|
KS SG-KL
|
1967
|
Cửa Lò
|
2.0
|
391
|
Trịnh Xuân Thắng
|
|
1975
|
Bắc Á
|
2.0
|
392
|
Trần Thanh Bình
|
|
1983
|
Bắc Á
|
2.0
|
393
|
Hải
|
|
|
Coeeco
|
2.0
|
394
|
Phong
|
|
|
Coeeco
|
2.0
|
395
|
Như
|
|
|
Coeeco
|
2.0
|
396
|
Trung
|
|
|
Coeeco
|
2.0
|
397
|
Đặng Hữu Thuận
|
Karaoke
|
1969
|
Hương Sen
|
2.0
|
398
|
Nguyễn Đình Cẩm
|
Cẩm Lốp
|
|
Hương Sen
|
2.0
|
399
|
Hùng
|
|
|
Hương Sen
|
2.0
|
400
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
Sơn Táo
|
|
Hương Sen
|
2.0
|
401
|
Lê Ngọc Đông
|
|
|
Hương Sen
|
2.0
|
402
|
Nguyễn Hải Đăng
|
|
|
Hương Sen
|
2.0
|
403
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
Tùng Lò gạch
|
|
Hương Sen
|
2.0
|
404
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
|
|
Hương Sen
|
2.0
|
405
|
Lê Tuấn Dũng
|
Dũng Hậu
|
|
Hương Sen
|
2.0
|
406
|
Lê Minh Hải
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.0
|
407
|
Nguyễn Trí Lục
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.0
|
408
|
Võ Văn Đăng
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.0
|
409
|
Nguyễn Ngọc Quyến
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.0
|
410
|
Đậu Trọng Tuấn Anh
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.0
|
411
|
Lê Văn Quý
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.0
|
412
|
Hà Quốc Hưng
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.0
|
413
|
Trần Văn Thanh
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.0
|
414
|
Nguyễn Tùng Linh
|
|
|
ĐH Vinh
|
2.0
|
415
|
Nguyễn Quốc Toản
|
|
1957
|
Bản vẽ
|
2.0
|
416
|
Phan Hưng
|
|
1982
|
XL Dầu khí
|
2.0
|
417
|
Lê Thế Quyền
|
|
1990
|
XL Dầu khí
|
2.0
|
418
|
Nguyễn Văn Ninh
|
|
1987
|
XL Dầu khí
|
2.0
|
419
|
Phan Văn Thắng
|
|
1973
|
Tỉnh ủy
|
2.0
|
420
|
Nguyễn Chí Thành
|
|
1956
|
Tỉnh ủy
|
2.0
|
421
|
Nguyễn Tùng Linh
|
|
1990
|
Tỉnh ủy
|
2.0
|
422
|
Võ Minh Phương
|
|
1974
|
Tỉnh ủy
|
2.0
|
423
|
Nguyễn Minh Sâm
|
|
1978
|
Tỉnh ủy
|
2.0
|
424
|
Nguyễn Văn Hùng
|
|
1974
|
Tỉnh ủy
|
2.0
|
425
|
Lê Thị Thu Hà
|
87 Minh Khai
|
|
Hương Sen
|
|
426
|
Ng. Thị Thanh Thủy
|
|
1975
|
Sông Lam
|
|
427
|
Lê Quốc Anh
|
|
1982
|
Hoàng Kỳ
|
2.0
|
428
|
Lê Quốc Dũng
|
|
|
Cục Thuế
|
2.0
|
429
|
Phạm Ngọc Chiến
|
|
1969
|
Cục Thuế
|
2.0
|
430
|
Đặng Đình Hiền
|
|
1963
|
Cục Thuế
|
2.0
|
431
|
Trần Khắc Trọng
|
|
1984
|
Cục Thuế
|
2.0
|
432
|
Nguyễn Đình Anh Tú
|
|
1993
|
Cục Thuế
|
2.0
|
433
|
Võ Anh Tuấn
|
|
|
Hà Huy Tập
|
2.0
|
434
|
Lê Hồng Phong
|
|
|
Hà Huy Tập
|
2.0
|
435
|
Đào Danh Sơn
|
|
|
Tân Kỳ
|
2.0
|
Lưu ý: - Các hội viên chưa có tên trong danh sách này đề nghị liên lạc theo số điện thoại 0912.608.777 Mr Minh để được hướng dẫn việc có tên trong danh sách. - Để đảm bảo có đủ dữ liệu của từng cá nhân hội viên đề nghị các CLB và hội viên cung cấp đầy đủ thông tin về cá nhân mình như trong danh sách trên kèm theo 01 ảnh chân dung về địa chỉ Email: Ldqvna@gmail.com. - Nhằm có một danh sách chính thức về trình độ của từng thành viên đề nghị tất cả hội viên liên lạc với CLB mà mình sinh hoạt đăng ký thành viên và gửi về Liên đoàn Quần vợt Nghệ An để đăng ký chính thức (kèm theo hội phí 300.000đ/01 năm sinh hoạt) nếu như CLB nào không đăng ký chính thức thì coi như CLB và hội viên đó không có tên trong danh sách này. - Sau ngày 15/03/2016 nếu không có hội viên nào phản hồi về trình độ của mình gửi về LĐQVNA thì sẽ ban hành chính thức. |